Ngân hàng Bắc Á - Vay mua xe

  • Lãi suất ưu đãi 
  • Thời gian vay tối đa 15 năm
  • Hồ sơ, thủ tục đơn giản, nhanh chóng

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
     

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,99%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    134.746.255 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 23/11/2024 8,99% 12.079.166 3.745.833 8.333.333 491.666.667
    2 23/12/2024 8,99% 12.016.736 3.683.403 8.333.333 483.333.334
    3 23/01/2025 8,99% 11.954.305 3.620.972 8.333.333 475.000.001
    4 23/02/2025 8,99% 11.891.875 3.558.542 8.333.333 466.666.668
    5 23/03/2025 8,99% 11.829.444 3.496.111 8.333.333 458.333.335
    6 23/04/2025 8,99% 11.767.014 3.433.681 8.333.333 450.000.002
    7 23/05/2025 8,99% 11.704.583 3.371.250 8.333.333 441.666.669
    8 23/06/2025 8,99% 11.642.152 3.308.819 8.333.333 433.333.336
    9 23/07/2025 8,99% 11.579.722 3.246.389 8.333.333 425.000.003
    10 23/08/2025 8,99% 11.517.291 3.183.958 8.333.333 416.666.670
    11 23/09/2025 8,99% 11.454.861 3.121.528 8.333.333 408.333.337
    12 23/10/2025 8,99% 11.392.430 3.059.097 8.333.333 400.000.004
    13 23/11/2025 11,5% 12.166.666 3.833.333 8.333.333 391.666.671
    14 23/12/2025 11,5% 12.086.805 3.753.472 8.333.333 383.333.338
    15 23/01/2026 11,5% 12.006.944 3.673.611 8.333.333 375.000.005
    16 23/02/2026 11,5% 11.927.083 3.593.750 8.333.333 366.666.672
    17 23/03/2026 11,5% 11.847.222 3.513.889 8.333.333 358.333.339
    18 23/04/2026 11,5% 11.767.361 3.434.028 8.333.333 350.000.006
    19 23/05/2026 11,5% 11.687.500 3.354.167 8.333.333 341.666.673
    20 23/06/2026 11,5% 11.607.639 3.274.306 8.333.333 333.333.340
    21 23/07/2026 11,5% 11.527.778 3.194.445 8.333.333 325.000.007
    22 23/08/2026 11,5% 11.447.916 3.114.583 8.333.333 316.666.674
    23 23/09/2026 11,5% 11.368.055 3.034.722 8.333.333 308.333.341
    24 23/10/2026 11,5% 11.288.194 2.954.861 8.333.333 300.000.008
    25 23/11/2026 11,5% 11.208.333 2.875.000 8.333.333 291.666.675
    26 23/12/2026 11,5% 11.128.472 2.795.139 8.333.333 283.333.342
    27 23/01/2027 11,5% 11.048.611 2.715.278 8.333.333 275.000.009
    28 23/02/2027 11,5% 10.968.750 2.635.417 8.333.333 266.666.676
    29 23/03/2027 11,5% 10.888.889 2.555.556 8.333.333 258.333.343
    30 23/04/2027 11,5% 10.809.028 2.475.695 8.333.333 250.000.010
    31 23/05/2027 11,5% 10.729.166 2.395.833 8.333.333 241.666.677
    32 23/06/2027 11,5% 10.649.305 2.315.972 8.333.333 233.333.344
    33 23/07/2027 11,5% 10.569.444 2.236.111 8.333.333 225.000.011
    34 23/08/2027 11,5% 10.489.583 2.156.250 8.333.333 216.666.678
    35 23/09/2027 11,5% 10.409.722 2.076.389 8.333.333 208.333.345
    36 23/10/2027 11,5% 10.329.861 1.996.528 8.333.333 200.000.012
    37 23/11/2027 11,5% 10.250.000 1.916.667 8.333.333 191.666.679
    38 23/12/2027 11,5% 10.170.139 1.836.806 8.333.333 183.333.346
    39 23/01/2028 11,5% 10.090.278 1.756.945 8.333.333 175.000.013
    40 23/02/2028 11,5% 10.010.416 1.677.083 8.333.333 166.666.680
    41 23/03/2028 11,5% 9.930.555 1.597.222 8.333.333 158.333.347
    42 23/04/2028 11,5% 9.850.694 1.517.361 8.333.333 150.000.014
    43 23/05/2028 11,5% 9.770.833 1.437.500 8.333.333 141.666.681
    44 23/06/2028 11,5% 9.690.972 1.357.639 8.333.333 133.333.348
    45 23/07/2028 11,5% 9.611.111 1.277.778 8.333.333 125.000.015
    46 23/08/2028 11,5% 9.531.250 1.197.917 8.333.333 116.666.682
    47 23/09/2028 11,5% 9.451.389 1.118.056 8.333.333 108.333.349
    48 23/10/2028 11,5% 9.371.528 1.038.195 8.333.333 100.000.016
    49 23/11/2028 11,5% 9.291.666 958.333 8.333.333 91.666.683
    50 23/12/2028 11,5% 9.211.805 878.472 8.333.333 83.333.350
    51 23/01/2029 11,5% 9.131.944 798.611 8.333.333 75.000.017
    52 23/02/2029 11,5% 9.052.083 718.750 8.333.333 66.666.684
    53 23/03/2029 11,5% 8.972.222 638.889 8.333.333 58.333.351
    54 23/04/2029 11,5% 8.892.361 559.028 8.333.333 50.000.018
    55 23/05/2029 11,5% 8.812.500 479.167 8.333.333 41.666.685
    56 23/06/2029 11,5% 8.732.639 399.306 8.333.333 33.333.352
    57 23/07/2029 11,5% 8.652.778 319.445 8.333.333 25.000.019
    58 23/08/2029 11,5% 8.572.917 239.584 8.333.333 16.666.686
    59 23/09/2029 11,5% 8.493.055 159.722 8.333.333 8.333.353
    60 23/10/2029 11,5% 8.413.194 79.861 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay