Ngân hàng BIDV - Xe mới về nhà - Chan hòa yêu thương

Vay mua xe BIDV là sản phẩm đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ mục đích tiêu dùng hoặc kinh doanh.

  • Ưu điểm: Lãi suất thả nổi thường dưới 11%/năm
  • Lãi suất vay mua xe thả nổi cực thấp
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn đề nghị vay, giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh thu nhập, giấy tờ liên quan đến ô tô vay mua và TSĐB liên quan
  • Điều kiện vay mua xe: Sinh sống hoặc làm việc thường xuyên: Tại tỉnh/thành phố Chi nhánh BIDV cho vay hoặc địa bàn giáp ranh tỉnh/thành phố Chi nhánh cho vay.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Lãi suất thả nổi thường dưới 11%/năm
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Lãi suất thả nổi thấp

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
     
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    85.750.001 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024   8.333.333 0 8.333.333 491.666.667
    2 22/12/2024   8.333.333 0 8.333.333 483.333.334
    3 22/01/2025   8.333.333 0 8.333.333 475.000.001
    4 22/02/2025   8.333.333 0 8.333.333 466.666.668
    5 22/03/2025   8.333.333 0 8.333.333 458.333.335
    6 22/04/2025   8.333.333 0 8.333.333 450.000.002
    7 22/05/2025   8.333.333 0 8.333.333 441.666.669
    8 22/06/2025   8.333.333 0 8.333.333 433.333.336
    9 22/07/2025   8.333.333 0 8.333.333 425.000.003
    10 22/08/2025   8.333.333 0 8.333.333 416.666.670
    11 22/09/2025   8.333.333 0 8.333.333 408.333.337
    12 22/10/2025   8.333.333 0 8.333.333 400.000.004
    13 22/11/2025 10,5% 11.833.333 3.500.000 8.333.333 391.666.671
    14 22/12/2025 10,5% 11.760.416 3.427.083 8.333.333 383.333.338
    15 22/01/2026 10,5% 11.687.500 3.354.167 8.333.333 375.000.005
    16 22/02/2026 10,5% 11.614.583 3.281.250 8.333.333 366.666.672
    17 22/03/2026 10,5% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 358.333.339
    18 22/04/2026 10,5% 11.468.750 3.135.417 8.333.333 350.000.006
    19 22/05/2026 10,5% 11.395.833 3.062.500 8.333.333 341.666.673
    20 22/06/2026 10,5% 11.322.916 2.989.583 8.333.333 333.333.340
    21 22/07/2026 10,5% 11.250.000 2.916.667 8.333.333 325.000.007
    22 22/08/2026 10,5% 11.177.083 2.843.750 8.333.333 316.666.674
    23 22/09/2026 10,5% 11.104.166 2.770.833 8.333.333 308.333.341
    24 22/10/2026 10,5% 11.031.250 2.697.917 8.333.333 300.000.008
    25 22/11/2026 10,5% 10.958.333 2.625.000 8.333.333 291.666.675
    26 22/12/2026 10,5% 10.885.416 2.552.083 8.333.333 283.333.342
    27 22/01/2027 10,5% 10.812.500 2.479.167 8.333.333 275.000.009
    28 22/02/2027 10,5% 10.739.583 2.406.250 8.333.333 266.666.676
    29 22/03/2027 10,5% 10.666.666 2.333.333 8.333.333 258.333.343
    30 22/04/2027 10,5% 10.593.750 2.260.417 8.333.333 250.000.010
    31 22/05/2027 10,5% 10.520.833 2.187.500 8.333.333 241.666.677
    32 22/06/2027 10,5% 10.447.916 2.114.583 8.333.333 233.333.344
    33 22/07/2027 10,5% 10.375.000 2.041.667 8.333.333 225.000.011
    34 22/08/2027 10,5% 10.302.083 1.968.750 8.333.333 216.666.678
    35 22/09/2027 10,5% 10.229.166 1.895.833 8.333.333 208.333.345
    36 22/10/2027 10,5% 10.156.250 1.822.917 8.333.333 200.000.012
    37 22/11/2027 10,5% 10.083.333 1.750.000 8.333.333 191.666.679
    38 22/12/2027 10,5% 10.010.416 1.677.083 8.333.333 183.333.346
    39 22/01/2028 10,5% 9.937.500 1.604.167 8.333.333 175.000.013
    40 22/02/2028 10,5% 9.864.583 1.531.250 8.333.333 166.666.680
    41 22/03/2028 10,5% 9.791.666 1.458.333 8.333.333 158.333.347
    42 22/04/2028 10,5% 9.718.750 1.385.417 8.333.333 150.000.014
    43 22/05/2028 10,5% 9.645.833 1.312.500 8.333.333 141.666.681
    44 22/06/2028 10,5% 9.572.916 1.239.583 8.333.333 133.333.348
    45 22/07/2028 10,5% 9.500.000 1.166.667 8.333.333 125.000.015
    46 22/08/2028 10,5% 9.427.083 1.093.750 8.333.333 116.666.682
    47 22/09/2028 10,5% 9.354.166 1.020.833 8.333.333 108.333.349
    48 22/10/2028 10,5% 9.281.250 947.917 8.333.333 100.000.016
    49 22/11/2028 10,5% 9.208.333 875.000 8.333.333 91.666.683
    50 22/12/2028 10,5% 9.135.416 802.083 8.333.333 83.333.350
    51 22/01/2029 10,5% 9.062.500 729.167 8.333.333 75.000.017
    52 22/02/2029 10,5% 8.989.583 656.250 8.333.333 66.666.684
    53 22/03/2029 10,5% 8.916.666 583.333 8.333.333 58.333.351
    54 22/04/2029 10,5% 8.843.750 510.417 8.333.333 50.000.018
    55 22/05/2029 10,5% 8.770.833 437.500 8.333.333 41.666.685
    56 22/06/2029 10,5% 8.697.916 364.583 8.333.333 33.333.352
    57 22/07/2029 10,5% 8.625.000 291.667 8.333.333 25.000.019
    58 22/08/2029 10,5% 8.552.083 218.750 8.333.333 16.666.686
    59 22/09/2029 10,5% 8.479.167 145.834 8.333.333 8.333.353
    60 22/10/2029 10,5% 8.406.250 72.917 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay