Ngân hàng BIDV - Xe mới về nhà - Chan hòa yêu thương

Vay mua xe BIDV là sản phẩm đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ mục đích tiêu dùng hoặc kinh doanh. 

  • Ưu điểm: Lãi suất thả nổi cực thấp
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn đề nghị vay, giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh thu nhập, giấy tờ liên quan đến ô tô vay mua và TSĐB liên quan
  • Điều kiện vay mua xe: Sinh sống hoặc làm việc thường xuyên: Tại tỉnh/thành phố Chi nhánh BIDV cho vay hoặc địa bàn giáp ranh tỉnh/thành phố Chi nhánh cho vay.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,7%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    123.716.671 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 21/11/2024 8% 11.666.666 3.333.333 8.333.333 491.666.667
    2 21/12/2024 8% 11.611.111 3.277.778 8.333.333 483.333.334
    3 21/01/2025 8% 11.555.555 3.222.222 8.333.333 475.000.001
    4 21/02/2025 8% 11.500.000 3.166.667 8.333.333 466.666.668
    5 21/03/2025 8% 11.444.444 3.111.111 8.333.333 458.333.335
    6 21/04/2025 8% 11.388.889 3.055.556 8.333.333 450.000.002
    7 21/05/2025 8% 11.333.333 3.000.000 8.333.333 441.666.669
    8 21/06/2025 8% 11.277.777 2.944.444 8.333.333 433.333.336
    9 21/07/2025 8% 11.222.222 2.888.889 8.333.333 425.000.003
    10 21/08/2025 8% 11.166.666 2.833.333 8.333.333 416.666.670
    11 21/09/2025 8% 11.111.111 2.777.778 8.333.333 408.333.337
    12 21/10/2025 8% 11.055.555 2.722.222 8.333.333 400.000.004
    13 21/11/2025 10,7% 11.900.000 3.566.667 8.333.333 391.666.671
    14 21/12/2025 10,7% 11.825.694 3.492.361 8.333.333 383.333.338
    15 21/01/2026 10,7% 11.751.389 3.418.056 8.333.333 375.000.005
    16 21/02/2026 10,7% 11.677.083 3.343.750 8.333.333 366.666.672
    17 21/03/2026 10,7% 11.602.777 3.269.444 8.333.333 358.333.339
    18 21/04/2026 10,7% 11.528.472 3.195.139 8.333.333 350.000.006
    19 21/05/2026 10,7% 11.454.166 3.120.833 8.333.333 341.666.673
    20 21/06/2026 10,7% 11.379.861 3.046.528 8.333.333 333.333.340
    21 21/07/2026 10,7% 11.305.555 2.972.222 8.333.333 325.000.007
    22 21/08/2026 10,7% 11.231.250 2.897.917 8.333.333 316.666.674
    23 21/09/2026 10,7% 11.156.944 2.823.611 8.333.333 308.333.341
    24 21/10/2026 10,7% 11.082.639 2.749.306 8.333.333 300.000.008
    25 21/11/2026 10,7% 11.008.333 2.675.000 8.333.333 291.666.675
    26 21/12/2026 10,7% 10.934.028 2.600.695 8.333.333 283.333.342
    27 21/01/2027 10,7% 10.859.722 2.526.389 8.333.333 275.000.009
    28 21/02/2027 10,7% 10.785.416 2.452.083 8.333.333 266.666.676
    29 21/03/2027 10,7% 10.711.111 2.377.778 8.333.333 258.333.343
    30 21/04/2027 10,7% 10.636.805 2.303.472 8.333.333 250.000.010
    31 21/05/2027 10,7% 10.562.500 2.229.167 8.333.333 241.666.677
    32 21/06/2027 10,7% 10.488.194 2.154.861 8.333.333 233.333.344
    33 21/07/2027 10,7% 10.413.889 2.080.556 8.333.333 225.000.011
    34 21/08/2027 10,7% 10.339.583 2.006.250 8.333.333 216.666.678
    35 21/09/2027 10,7% 10.265.278 1.931.945 8.333.333 208.333.345
    36 21/10/2027 10,7% 10.190.972 1.857.639 8.333.333 200.000.012
    37 21/11/2027 10,7% 10.116.666 1.783.333 8.333.333 191.666.679
    38 21/12/2027 10,7% 10.042.361 1.709.028 8.333.333 183.333.346
    39 21/01/2028 10,7% 9.968.055 1.634.722 8.333.333 175.000.013
    40 21/02/2028 10,7% 9.893.750 1.560.417 8.333.333 166.666.680
    41 21/03/2028 10,7% 9.819.444 1.486.111 8.333.333 158.333.347
    42 21/04/2028 10,7% 9.745.139 1.411.806 8.333.333 150.000.014
    43 21/05/2028 10,7% 9.670.833 1.337.500 8.333.333 141.666.681
    44 21/06/2028 10,7% 9.596.528 1.263.195 8.333.333 133.333.348
    45 21/07/2028 10,7% 9.522.222 1.188.889 8.333.333 125.000.015
    46 21/08/2028 10,7% 9.447.916 1.114.583 8.333.333 116.666.682
    47 21/09/2028 10,7% 9.373.611 1.040.278 8.333.333 108.333.349
    48 21/10/2028 10,7% 9.299.305 965.972 8.333.333 100.000.016
    49 21/11/2028 10,7% 9.225.000 891.667 8.333.333 91.666.683
    50 21/12/2028 10,7% 9.150.694 817.361 8.333.333 83.333.350
    51 21/01/2029 10,7% 9.076.389 743.056 8.333.333 75.000.017
    52 21/02/2029 10,7% 9.002.083 668.750 8.333.333 66.666.684
    53 21/03/2029 10,7% 8.927.778 594.445 8.333.333 58.333.351
    54 21/04/2029 10,7% 8.853.472 520.139 8.333.333 50.000.018
    55 21/05/2029 10,7% 8.779.166 445.833 8.333.333 41.666.685
    56 21/06/2029 10,7% 8.704.861 371.528 8.333.333 33.333.352
    57 21/07/2029 10,7% 8.630.555 297.222 8.333.333 25.000.019
    58 21/08/2029 10,7% 8.556.250 222.917 8.333.333 16.666.686
    59 21/09/2029 10,7% 8.481.944 148.611 8.333.333 8.333.353
    60 21/10/2029 10,7% 8.407.639 74.306 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay