Ngân hàng BIDV - Xe mới về nhà - Chan hòa yêu thương

Vay mua xe BIDV là sản phẩm đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ mục đích tiêu dùng hoặc kinh doanh. 

  • Ưu điểm: Lãi suất thả nổi cực thấp
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn đề nghị vay, giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh thu nhập, giấy tờ liên quan đến ô tô vay mua và TSĐB liên quan
  • Điều kiện vay mua xe: Sinh sống hoặc làm việc thường xuyên: Tại tỉnh/thành phố Chi nhánh BIDV cho vay hoặc địa bàn giáp ranh tỉnh/thành phố Chi nhánh cho vay.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,7%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    200.000.000 đ
  • Thời gian vay
    3 năm
  • Tổng lãi phải trả
    28.416.663 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 19/05/2024 8% 6.888.889 1.333.333 5.555.556 194.444.444
    2 19/06/2024 8% 6.851.852 1.296.296 5.555.556 188.888.888
    3 19/07/2024 8% 6.814.815 1.259.259 5.555.556 183.333.332
    4 19/08/2024 8% 6.777.778 1.222.222 5.555.556 177.777.776
    5 19/09/2024 8% 6.740.741 1.185.185 5.555.556 172.222.220
    6 19/10/2024 8% 6.703.704 1.148.148 5.555.556 166.666.664
    7 19/11/2024 8% 6.666.667 1.111.111 5.555.556 161.111.108
    8 19/12/2024 8% 6.629.630 1.074.074 5.555.556 155.555.552
    9 19/01/2025 8% 6.592.593 1.037.037 5.555.556 149.999.996
    10 19/02/2025 8% 6.555.556 1.000.000 5.555.556 144.444.440
    11 19/03/2025 8% 6.518.519 962.963 5.555.556 138.888.884
    12 19/04/2025 8% 6.481.482 925.926 5.555.556 133.333.328
    13 19/05/2025 10,7% 6.744.445 1.188.889 5.555.556 127.777.772
    14 19/06/2025 10,7% 6.694.908 1.139.352 5.555.556 122.222.216
    15 19/07/2025 10,7% 6.645.371 1.089.815 5.555.556 116.666.660
    16 19/08/2025 10,7% 6.595.834 1.040.278 5.555.556 111.111.104
    17 19/09/2025 10,7% 6.546.297 990.741 5.555.556 105.555.548
    18 19/10/2025 10,7% 6.496.760 941.204 5.555.556 99.999.992
    19 19/11/2025 10,7% 6.447.223 891.667 5.555.556 94.444.436
    20 19/12/2025 10,7% 6.397.686 842.130 5.555.556 88.888.880
    21 19/01/2026 10,7% 6.348.149 792.593 5.555.556 83.333.324
    22 19/02/2026 10,7% 6.298.611 743.055 5.555.556 77.777.768
    23 19/03/2026 10,7% 6.249.074 693.518 5.555.556 72.222.212
    24 19/04/2026 10,7% 6.199.537 643.981 5.555.556 66.666.656
    25 19/05/2026 10,7% 6.150.000 594.444 5.555.556 61.111.100
    26 19/06/2026 10,7% 6.100.463 544.907 5.555.556 55.555.544
    27 19/07/2026 10,7% 6.050.926 495.370 5.555.556 49.999.988
    28 19/08/2026 10,7% 6.001.389 445.833 5.555.556 44.444.432
    29 19/09/2026 10,7% 5.951.852 396.296 5.555.556 38.888.876
    30 19/10/2026 10,7% 5.902.315 346.759 5.555.556 33.333.320
    31 19/11/2026 10,7% 5.852.778 297.222 5.555.556 27.777.764
    32 19/12/2026 10,7% 5.803.241 247.685 5.555.556 22.222.208
    33 19/01/2027 10,7% 5.753.704 198.148 5.555.556 16.666.652
    34 19/02/2027 10,7% 5.704.167 148.611 5.555.556 11.111.096
    35 19/03/2027 10,7% 5.654.630 99.074 5.555.556 5.555.540
    36 19/04/2027 10,7% 5.605.093 49.537 5.555.556 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay