Ngân hàng BIDV - Xe mới về nhà - Chan hòa yêu thương

Vay mua xe BIDV là sản phẩm đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ mục đích tiêu dùng hoặc kinh doanh. 

  • Ưu điểm: Lãi suất thả nổi cực thấp
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn đề nghị vay, giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh thu nhập, giấy tờ liên quan đến ô tô vay mua và TSĐB liên quan
  • Điều kiện vay mua xe: Sinh sống hoặc làm việc thường xuyên: Tại tỉnh/thành phố Chi nhánh BIDV cho vay hoặc địa bàn giáp ranh tỉnh/thành phố Chi nhánh cho vay.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,7%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    98.973.329 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 8% 9.333.334 2.666.667 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 8% 9.288.889 2.622.222 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 8% 9.244.445 2.577.778 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 8% 9.200.000 2.533.333 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 8% 9.155.556 2.488.889 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 8% 9.111.111 2.444.444 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 8% 9.066.667 2.400.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 8% 9.022.223 2.355.556 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 8% 8.977.778 2.311.111 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 8% 8.933.334 2.266.667 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 8% 8.888.889 2.222.222 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 8% 8.844.445 2.177.778 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 10,7% 9.520.000 2.853.333 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 10,7% 9.460.556 2.793.889 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 10,7% 9.401.111 2.734.444 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 10,7% 9.341.667 2.675.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 10,7% 9.282.223 2.615.556 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 10,7% 9.222.778 2.556.111 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 10,7% 9.163.334 2.496.667 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 10,7% 9.103.889 2.437.222 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 10,7% 9.044.445 2.377.778 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 10,7% 8.985.000 2.318.333 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 10,7% 8.925.556 2.258.889 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 10,7% 8.866.111 2.199.444 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 10,7% 8.806.667 2.140.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 10,7% 8.747.222 2.080.555 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 10,7% 8.687.778 2.021.111 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 10,7% 8.628.334 1.961.667 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 10,7% 8.568.889 1.902.222 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 10,7% 8.509.445 1.842.778 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 10,7% 8.450.000 1.783.333 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 10,7% 8.390.556 1.723.889 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 10,7% 8.331.111 1.664.444 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 10,7% 8.271.667 1.605.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 10,7% 8.212.222 1.545.555 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 10,7% 8.152.778 1.486.111 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 10,7% 8.093.334 1.426.667 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 10,7% 8.033.889 1.367.222 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 10,7% 7.974.445 1.307.778 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 10,7% 7.915.000 1.248.333 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 10,7% 7.855.556 1.188.889 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 10,7% 7.796.111 1.129.444 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 10,7% 7.736.667 1.070.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 10,7% 7.677.222 1.010.555 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 10,7% 7.617.778 951.111 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 10,7% 7.558.334 891.667 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 10,7% 7.498.889 832.222 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 10,7% 7.439.445 772.778 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 10,7% 7.380.000 713.333 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 10,7% 7.320.556 653.889 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 10,7% 7.261.111 594.444 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 10,7% 7.201.667 535.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 10,7% 7.142.222 475.555 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 10,7% 7.082.778 416.111 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 10,7% 7.023.334 356.667 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 10,7% 6.963.889 297.222 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 10,7% 6.904.445 237.778 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 10,7% 6.845.000 178.333 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 10,7% 6.785.556 118.889 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 10,7% 6.726.111 59.444 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay