Ngân hàng Eximbank - Cho vay khách hàng cá nhân mua ô tô

Vay mua xe Eximbank là sản phẩm giúp hỗ trợ khách hàng sở hữu chiếc xe mơ ước với nhiều ưu đãi nhất hiện nay

  • Ưu điểm: Không thu phí thẩm định, nhận ngay thẻ tín dụng với hạn mức lên đến 20% số tiền vay.
  • Lãi suất vay mua xe: Dao động từ 9%/năm đến 11%/năm
  • Điều kiện vay mua xe: Có nguồn thu nhập ổn định đủ để trả nợ vay và có tài sản đảm bảo theo quy định của Eximbank.
  • Thủ tục vay vốn mua xe: Đơn giản, nhanh chóng

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Năm T1-2: 1%, Miễn phí từ năm T3 trở đi
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Miễn phí phạt trả nợ từ năm thứ 3

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    11%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    36 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    12%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    141.875.006 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 11% 12.916.666 4.583.333 8.333.333 491.666.667
    2 22/12/2024 11% 12.840.277 4.506.944 8.333.333 483.333.334
    3 22/01/2025 11% 12.763.889 4.430.556 8.333.333 475.000.001
    4 22/02/2025 11% 12.687.500 4.354.167 8.333.333 466.666.668
    5 22/03/2025 11% 12.611.111 4.277.778 8.333.333 458.333.335
    6 22/04/2025 11% 12.534.722 4.201.389 8.333.333 450.000.002
    7 22/05/2025 11% 12.458.333 4.125.000 8.333.333 441.666.669
    8 22/06/2025 11% 12.381.944 4.048.611 8.333.333 433.333.336
    9 22/07/2025 11% 12.305.555 3.972.222 8.333.333 425.000.003
    10 22/08/2025 11% 12.229.166 3.895.833 8.333.333 416.666.670
    11 22/09/2025 11% 12.152.777 3.819.444 8.333.333 408.333.337
    12 22/10/2025 11% 12.076.389 3.743.056 8.333.333 400.000.004
    13 22/11/2025 11% 12.000.000 3.666.667 8.333.333 391.666.671
    14 22/12/2025 11% 11.923.611 3.590.278 8.333.333 383.333.338
    15 22/01/2026 11% 11.847.222 3.513.889 8.333.333 375.000.005
    16 22/02/2026 11% 11.770.833 3.437.500 8.333.333 366.666.672
    17 22/03/2026 11% 11.694.444 3.361.111 8.333.333 358.333.339
    18 22/04/2026 11% 11.618.055 3.284.722 8.333.333 350.000.006
    19 22/05/2026 11% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 341.666.673
    20 22/06/2026 11% 11.465.278 3.131.945 8.333.333 333.333.340
    21 22/07/2026 11% 11.388.889 3.055.556 8.333.333 325.000.007
    22 22/08/2026 11% 11.312.500 2.979.167 8.333.333 316.666.674
    23 22/09/2026 11% 11.236.111 2.902.778 8.333.333 308.333.341
    24 22/10/2026 11% 11.159.722 2.826.389 8.333.333 300.000.008
    25 22/11/2026 11% 11.083.333 2.750.000 8.333.333 291.666.675
    26 22/12/2026 11% 11.006.944 2.673.611 8.333.333 283.333.342
    27 22/01/2027 11% 10.930.555 2.597.222 8.333.333 275.000.009
    28 22/02/2027 11% 10.854.166 2.520.833 8.333.333 266.666.676
    29 22/03/2027 11% 10.777.778 2.444.445 8.333.333 258.333.343
    30 22/04/2027 11% 10.701.389 2.368.056 8.333.333 250.000.010
    31 22/05/2027 11% 10.625.000 2.291.667 8.333.333 241.666.677
    32 22/06/2027 11% 10.548.611 2.215.278 8.333.333 233.333.344
    33 22/07/2027 11% 10.472.222 2.138.889 8.333.333 225.000.011
    34 22/08/2027 11% 10.395.833 2.062.500 8.333.333 216.666.678
    35 22/09/2027 11% 10.319.444 1.986.111 8.333.333 208.333.345
    36 22/10/2027 11% 10.243.055 1.909.722 8.333.333 200.000.012
    37 22/11/2027 12% 10.333.333 2.000.000 8.333.333 191.666.679
    38 22/12/2027 12% 10.250.000 1.916.667 8.333.333 183.333.346
    39 22/01/2028 12% 10.166.666 1.833.333 8.333.333 175.000.013
    40 22/02/2028 12% 10.083.333 1.750.000 8.333.333 166.666.680
    41 22/03/2028 12% 10.000.000 1.666.667 8.333.333 158.333.347
    42 22/04/2028 12% 9.916.666 1.583.333 8.333.333 150.000.014
    43 22/05/2028 12% 9.833.333 1.500.000 8.333.333 141.666.681
    44 22/06/2028 12% 9.750.000 1.416.667 8.333.333 133.333.348
    45 22/07/2028 12% 9.666.666 1.333.333 8.333.333 125.000.015
    46 22/08/2028 12% 9.583.333 1.250.000 8.333.333 116.666.682
    47 22/09/2028 12% 9.500.000 1.166.667 8.333.333 108.333.349
    48 22/10/2028 12% 9.416.666 1.083.333 8.333.333 100.000.016
    49 22/11/2028 12% 9.333.333 1.000.000 8.333.333 91.666.683
    50 22/12/2028 12% 9.250.000 916.667 8.333.333 83.333.350
    51 22/01/2029 12% 9.166.667 833.334 8.333.333 75.000.017
    52 22/02/2029 12% 9.083.333 750.000 8.333.333 66.666.684
    53 22/03/2029 12% 9.000.000 666.667 8.333.333 58.333.351
    54 22/04/2029 12% 8.916.667 583.334 8.333.333 50.000.018
    55 22/05/2029 12% 8.833.333 500.000 8.333.333 41.666.685
    56 22/06/2029 12% 8.750.000 416.667 8.333.333 33.333.352
    57 22/07/2029 12% 8.666.667 333.334 8.333.333 25.000.019
    58 22/08/2029 12% 8.583.333 250.000 8.333.333 16.666.686
    59 22/09/2029 12% 8.500.000 166.667 8.333.333 8.333.353
    60 22/10/2029 12% 8.416.667 83.334 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay