Ngân hàng PVComBank - Vay mua ô tô

Vay mua xe PVCombank là sản phẩm đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ mục đích tiêu dùng hoặc kinh doanh.

Ưu điểm: Cam kết phê duyệt chỉ trong 4 giờ

Lãi suất vay mua xe chỉ từ 7.49%/năm trong 6 tháng đầu hoặc 8.99%/năm trong 12 tháng đầu

Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, cấp vốn nhanh chóng. Khách hàng có thể lấy xe trong ngày

Điều kiện vay mua xe: Chứng minh được nguồn thu nhập trả nợ và mục đích vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    TOPBANK KHUYÊN DÙNG

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,59%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    6 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,3%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    107.772.494 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 25/11/2024 7,59% 9.196.667 2.530.000 6.666.667 393.333.333
    2 25/12/2024 7,59% 9.154.500 2.487.833 6.666.667 386.666.666
    3 25/01/2025 7,59% 9.112.334 2.445.667 6.666.667 379.999.999
    4 25/02/2025 7,59% 9.070.167 2.403.500 6.666.667 373.333.332
    5 25/03/2025 7,59% 9.028.000 2.361.333 6.666.667 366.666.665
    6 25/04/2025 7,59% 8.985.834 2.319.167 6.666.667 359.999.998
    7 25/05/2025 11,3% 10.056.667 3.390.000 6.666.667 353.333.331
    8 25/06/2025 11,3% 9.993.889 3.327.222 6.666.667 346.666.664
    9 25/07/2025 11,3% 9.931.111 3.264.444 6.666.667 339.999.997
    10 25/08/2025 11,3% 9.868.334 3.201.667 6.666.667 333.333.330
    11 25/09/2025 11,3% 9.805.556 3.138.889 6.666.667 326.666.663
    12 25/10/2025 11,3% 9.742.778 3.076.111 6.666.667 319.999.996
    13 25/11/2025 11,3% 9.680.000 3.013.333 6.666.667 313.333.329
    14 25/12/2025 11,3% 9.617.223 2.950.556 6.666.667 306.666.662
    15 25/01/2026 11,3% 9.554.445 2.887.778 6.666.667 299.999.995
    16 25/02/2026 11,3% 9.491.667 2.825.000 6.666.667 293.333.328
    17 25/03/2026 11,3% 9.428.889 2.762.222 6.666.667 286.666.661
    18 25/04/2026 11,3% 9.366.111 2.699.444 6.666.667 279.999.994
    19 25/05/2026 11,3% 9.303.334 2.636.667 6.666.667 273.333.327
    20 25/06/2026 11,3% 9.240.556 2.573.889 6.666.667 266.666.660
    21 25/07/2026 11,3% 9.177.778 2.511.111 6.666.667 259.999.993
    22 25/08/2026 11,3% 9.115.000 2.448.333 6.666.667 253.333.326
    23 25/09/2026 11,3% 9.052.222 2.385.555 6.666.667 246.666.659
    24 25/10/2026 11,3% 8.989.445 2.322.778 6.666.667 239.999.992
    25 25/11/2026 11,3% 8.926.667 2.260.000 6.666.667 233.333.325
    26 25/12/2026 11,3% 8.863.889 2.197.222 6.666.667 226.666.658
    27 25/01/2027 11,3% 8.801.111 2.134.444 6.666.667 219.999.991
    28 25/02/2027 11,3% 8.738.334 2.071.667 6.666.667 213.333.324
    29 25/03/2027 11,3% 8.675.556 2.008.889 6.666.667 206.666.657
    30 25/04/2027 11,3% 8.612.778 1.946.111 6.666.667 199.999.990
    31 25/05/2027 11,3% 8.550.000 1.883.333 6.666.667 193.333.323
    32 25/06/2027 11,3% 8.487.222 1.820.555 6.666.667 186.666.656
    33 25/07/2027 11,3% 8.424.445 1.757.778 6.666.667 179.999.989
    34 25/08/2027 11,3% 8.361.667 1.695.000 6.666.667 173.333.322
    35 25/09/2027 11,3% 8.298.889 1.632.222 6.666.667 166.666.655
    36 25/10/2027 11,3% 8.236.111 1.569.444 6.666.667 159.999.988
    37 25/11/2027 11,3% 8.173.334 1.506.667 6.666.667 153.333.321
    38 25/12/2027 11,3% 8.110.556 1.443.889 6.666.667 146.666.654
    39 25/01/2028 11,3% 8.047.778 1.381.111 6.666.667 139.999.987
    40 25/02/2028 11,3% 7.985.000 1.318.333 6.666.667 133.333.320
    41 25/03/2028 11,3% 7.922.222 1.255.555 6.666.667 126.666.653
    42 25/04/2028 11,3% 7.859.445 1.192.778 6.666.667 119.999.986
    43 25/05/2028 11,3% 7.796.667 1.130.000 6.666.667 113.333.319
    44 25/06/2028 11,3% 7.733.889 1.067.222 6.666.667 106.666.652
    45 25/07/2028 11,3% 7.671.111 1.004.444 6.666.667 99.999.985
    46 25/08/2028 11,3% 7.608.334 941.667 6.666.667 93.333.318
    47 25/09/2028 11,3% 7.545.556 878.889 6.666.667 86.666.651
    48 25/10/2028 11,3% 7.482.778 816.111 6.666.667 79.999.984
    49 25/11/2028 11,3% 7.420.000 753.333 6.666.667 73.333.317
    50 25/12/2028 11,3% 7.357.222 690.555 6.666.667 66.666.650
    51 25/01/2029 11,3% 7.294.445 627.778 6.666.667 59.999.983
    52 25/02/2029 11,3% 7.231.667 565.000 6.666.667 53.333.316
    53 25/03/2029 11,3% 7.168.889 502.222 6.666.667 46.666.649
    54 25/04/2029 11,3% 7.106.111 439.444 6.666.667 39.999.982
    55 25/05/2029 11,3% 7.043.333 376.666 6.666.667 33.333.315
    56 25/06/2029 11,3% 6.980.556 313.889 6.666.667 26.666.648
    57 25/07/2029 11,3% 6.917.778 251.111 6.666.667 19.999.981
    58 25/08/2029 11,3% 6.855.000 188.333 6.666.667 13.333.314
    59 25/09/2029 11,3% 6.792.222 125.555 6.666.667 6.666.647
    60 25/10/2029 11,3% 6.729.445 62.778 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay