Ngân hàng ShinhanBank - Vay mua xe cố định 2 năm đầu

Vay mua xe Shinhanbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Lãi suất thả nổi dưới 10%

- Lãi suất chỉ 7,19%/năm đầu khi mua xe mới các hãng Toyota, Thaco, Ford, Mazda, Suzuki

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,69%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    200.000.000 đ
  • Thời gian vay
    3 năm
  • Tổng lãi phải trả
    27.613.609 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 19/05/2024 7,69% 6.837.223 1.281.667 5.555.556 194.444.444
    2 19/06/2024 7,69% 6.801.621 1.246.065 5.555.556 188.888.888
    3 19/07/2024 7,69% 6.766.019 1.210.463 5.555.556 183.333.332
    4 19/08/2024 7,69% 6.730.417 1.174.861 5.555.556 177.777.776
    5 19/09/2024 7,69% 6.694.815 1.139.259 5.555.556 172.222.220
    6 19/10/2024 7,69% 6.659.213 1.103.657 5.555.556 166.666.664
    7 19/11/2024 7,69% 6.623.612 1.068.056 5.555.556 161.111.108
    8 19/12/2024 7,69% 6.588.010 1.032.454 5.555.556 155.555.552
    9 19/01/2025 7,69% 6.552.408 996.852 5.555.556 149.999.996
    10 19/02/2025 7,69% 6.516.806 961.250 5.555.556 144.444.440
    11 19/03/2025 7,69% 6.481.204 925.648 5.555.556 138.888.884
    12 19/04/2025 7,69% 6.445.602 890.046 5.555.556 133.333.328
    13 19/05/2025 10,5% 6.722.223 1.166.667 5.555.556 127.777.772
    14 19/06/2025 10,5% 6.673.612 1.118.056 5.555.556 122.222.216
    15 19/07/2025 10,5% 6.625.000 1.069.444 5.555.556 116.666.660
    16 19/08/2025 10,5% 6.576.389 1.020.833 5.555.556 111.111.104
    17 19/09/2025 10,5% 6.527.778 972.222 5.555.556 105.555.548
    18 19/10/2025 10,5% 6.479.167 923.611 5.555.556 99.999.992
    19 19/11/2025 10,5% 6.430.556 875.000 5.555.556 94.444.436
    20 19/12/2025 10,5% 6.381.945 826.389 5.555.556 88.888.880
    21 19/01/2026 10,5% 6.333.334 777.778 5.555.556 83.333.324
    22 19/02/2026 10,5% 6.284.723 729.167 5.555.556 77.777.768
    23 19/03/2026 10,5% 6.236.111 680.555 5.555.556 72.222.212
    24 19/04/2026 10,5% 6.187.500 631.944 5.555.556 66.666.656
    25 19/05/2026 10,5% 6.138.889 583.333 5.555.556 61.111.100
    26 19/06/2026 10,5% 6.090.278 534.722 5.555.556 55.555.544
    27 19/07/2026 10,5% 6.041.667 486.111 5.555.556 49.999.988
    28 19/08/2026 10,5% 5.993.056 437.500 5.555.556 44.444.432
    29 19/09/2026 10,5% 5.944.445 388.889 5.555.556 38.888.876
    30 19/10/2026 10,5% 5.895.834 340.278 5.555.556 33.333.320
    31 19/11/2026 10,5% 5.847.223 291.667 5.555.556 27.777.764
    32 19/12/2026 10,5% 5.798.611 243.055 5.555.556 22.222.208
    33 19/01/2027 10,5% 5.750.000 194.444 5.555.556 16.666.652
    34 19/02/2027 10,5% 5.701.389 145.833 5.555.556 11.111.096
    35 19/03/2027 10,5% 5.652.778 97.222 5.555.556 5.555.540
    36 19/04/2027 10,5% 5.604.167 48.611 5.555.556 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay