Ngân hàng ShinhanBank - Vay mua xe cố định 2 năm đầu

Vay mua xe Shinhanbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Lãi suất thả nổi dưới 10%

- Lãi suất chỉ 7,19%/năm đầu khi mua xe mới các hãng Toyota, Thaco, Ford, Mazda, Suzuki

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,69%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    96.540.332 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 7,69% 9.230.000 2.563.333 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 7,69% 9.187.278 2.520.611 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 7,69% 9.144.556 2.477.889 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 7,69% 9.101.834 2.435.167 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 7,69% 9.059.111 2.392.444 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 7,69% 9.016.389 2.349.722 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 7,69% 8.973.667 2.307.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 7,69% 8.930.945 2.264.278 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 7,69% 8.888.223 2.221.556 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 7,69% 8.845.500 2.178.833 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 7,69% 8.802.778 2.136.111 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 7,69% 8.760.056 2.093.389 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 10,5% 9.466.667 2.800.000 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 10,5% 9.408.334 2.741.667 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 10,5% 9.350.000 2.683.333 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 10,5% 9.291.667 2.625.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 10,5% 9.233.334 2.566.667 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 10,5% 9.175.000 2.508.333 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 10,5% 9.116.667 2.450.000 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 10,5% 9.058.334 2.391.667 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 10,5% 9.000.000 2.333.333 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 10,5% 8.941.667 2.275.000 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 10,5% 8.883.334 2.216.667 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 10,5% 8.825.000 2.158.333 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 10,5% 8.766.667 2.100.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 10,5% 8.708.334 2.041.667 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 10,5% 8.650.000 1.983.333 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 10,5% 8.591.667 1.925.000 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 10,5% 8.533.334 1.866.667 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 10,5% 8.475.000 1.808.333 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 10,5% 8.416.667 1.750.000 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 10,5% 8.358.334 1.691.667 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 10,5% 8.300.000 1.633.333 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 10,5% 8.241.667 1.575.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 10,5% 8.183.334 1.516.667 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 10,5% 8.125.000 1.458.333 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 10,5% 8.066.667 1.400.000 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 10,5% 8.008.334 1.341.667 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 10,5% 7.950.000 1.283.333 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 10,5% 7.891.667 1.225.000 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 10,5% 7.833.334 1.166.667 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 10,5% 7.775.000 1.108.333 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 10,5% 7.716.667 1.050.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 10,5% 7.658.334 991.667 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 10,5% 7.600.000 933.333 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 10,5% 7.541.667 875.000 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 10,5% 7.483.334 816.667 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 10,5% 7.425.000 758.333 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 10,5% 7.366.667 700.000 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 10,5% 7.308.334 641.667 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 10,5% 7.250.000 583.333 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 10,5% 7.191.667 525.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 10,5% 7.133.334 466.667 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 10,5% 7.075.000 408.333 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 10,5% 7.016.667 350.000 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 10,5% 6.958.334 291.667 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 10,5% 6.900.000 233.333 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 10,5% 6.841.667 175.000 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 10,5% 6.783.333 116.666 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 10,5% 6.725.000 58.333 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay