Ngân hàng ShinhanBank - Vay mua xe hấp dẫn

Vay mua xe Shinhanbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Lãi suất thả nổi dưới 10%

- Lãi suất chỉ 7,19%/năm đầu khi mua xe mới các hãng Toyota, Thaco, Ford, Mazda, Suzuki

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,69%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    36 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    124.831.251 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 29/03/2024 9,69% 12.370.833 4.037.500 8.333.333 491.666.667
    2 29/04/2024 9,69% 12.303.541 3.970.208 8.333.333 483.333.334
    3 29/05/2024 9,69% 12.236.250 3.902.917 8.333.333 475.000.001
    4 29/06/2024 9,69% 12.168.958 3.835.625 8.333.333 466.666.668
    5 29/07/2024 9,69% 12.101.666 3.768.333 8.333.333 458.333.335
    6 29/08/2024 9,69% 12.034.375 3.701.042 8.333.333 450.000.002
    7 29/09/2024 9,69% 11.967.083 3.633.750 8.333.333 441.666.669
    8 29/10/2024 9,69% 11.899.791 3.566.458 8.333.333 433.333.336
    9 29/11/2024 9,69% 11.832.500 3.499.167 8.333.333 425.000.003
    10 29/12/2024 9,69% 11.765.208 3.431.875 8.333.333 416.666.670
    11 29/01/2025 9,69% 11.697.916 3.364.583 8.333.333 408.333.337
    12 28/02/2025 9,69% 11.630.625 3.297.292 8.333.333 400.000.004
    13 29/03/2025 9,69% 11.563.333 3.230.000 8.333.333 391.666.671
    14 29/04/2025 9,69% 11.496.041 3.162.708 8.333.333 383.333.338
    15 29/05/2025 9,69% 11.428.750 3.095.417 8.333.333 375.000.005
    16 29/06/2025 9,69% 11.361.458 3.028.125 8.333.333 366.666.672
    17 29/07/2025 9,69% 11.294.166 2.960.833 8.333.333 358.333.339
    18 29/08/2025 9,69% 11.226.875 2.893.542 8.333.333 350.000.006
    19 29/09/2025 9,69% 11.159.583 2.826.250 8.333.333 341.666.673
    20 29/10/2025 9,69% 11.092.291 2.758.958 8.333.333 333.333.340
    21 29/11/2025 9,69% 11.025.000 2.691.667 8.333.333 325.000.007
    22 29/12/2025 9,69% 10.957.708 2.624.375 8.333.333 316.666.674
    23 29/01/2026 9,69% 10.890.416 2.557.083 8.333.333 308.333.341
    24 28/02/2026 9,69% 10.823.125 2.489.792 8.333.333 300.000.008
    25 29/03/2026 9,69% 10.755.833 2.422.500 8.333.333 291.666.675
    26 29/04/2026 9,69% 10.688.541 2.355.208 8.333.333 283.333.342
    27 29/05/2026 9,69% 10.621.250 2.287.917 8.333.333 275.000.009
    28 29/06/2026 9,69% 10.553.958 2.220.625 8.333.333 266.666.676
    29 29/07/2026 9,69% 10.486.666 2.153.333 8.333.333 258.333.343
    30 29/08/2026 9,69% 10.419.375 2.086.042 8.333.333 250.000.010
    31 29/09/2026 9,69% 10.352.083 2.018.750 8.333.333 241.666.677
    32 29/10/2026 9,69% 10.284.791 1.951.458 8.333.333 233.333.344
    33 29/11/2026 9,69% 10.217.500 1.884.167 8.333.333 225.000.011
    34 29/12/2026 9,69% 10.150.208 1.816.875 8.333.333 216.666.678
    35 29/01/2027 9,69% 10.082.916 1.749.583 8.333.333 208.333.345
    36 28/02/2027 9,69% 10.015.625 1.682.292 8.333.333 200.000.012
    37 29/03/2027 10,5% 10.083.333 1.750.000 8.333.333 191.666.679
    38 29/04/2027 10,5% 10.010.416 1.677.083 8.333.333 183.333.346
    39 29/05/2027 10,5% 9.937.500 1.604.167 8.333.333 175.000.013
    40 29/06/2027 10,5% 9.864.583 1.531.250 8.333.333 166.666.680
    41 29/07/2027 10,5% 9.791.666 1.458.333 8.333.333 158.333.347
    42 29/08/2027 10,5% 9.718.750 1.385.417 8.333.333 150.000.014
    43 29/09/2027 10,5% 9.645.833 1.312.500 8.333.333 141.666.681
    44 29/10/2027 10,5% 9.572.916 1.239.583 8.333.333 133.333.348
    45 29/11/2027 10,5% 9.500.000 1.166.667 8.333.333 125.000.015
    46 29/12/2027 10,5% 9.427.083 1.093.750 8.333.333 116.666.682
    47 29/01/2028 10,5% 9.354.166 1.020.833 8.333.333 108.333.349
    48 29/02/2028 10,5% 9.281.250 947.917 8.333.333 100.000.016
    49 29/03/2028 10,5% 9.208.333 875.000 8.333.333 91.666.683
    50 29/04/2028 10,5% 9.135.416 802.083 8.333.333 83.333.350
    51 29/05/2028 10,5% 9.062.500 729.167 8.333.333 75.000.017
    52 29/06/2028 10,5% 8.989.583 656.250 8.333.333 66.666.684
    53 29/07/2028 10,5% 8.916.666 583.333 8.333.333 58.333.351
    54 29/08/2028 10,5% 8.843.750 510.417 8.333.333 50.000.018
    55 29/09/2028 10,5% 8.770.833 437.500 8.333.333 41.666.685
    56 29/10/2028 10,5% 8.697.916 364.583 8.333.333 33.333.352
    57 29/11/2028 10,5% 8.625.000 291.667 8.333.333 25.000.019
    58 29/12/2028 10,5% 8.552.083 218.750 8.333.333 16.666.686
    59 29/01/2029 10,5% 8.479.167 145.834 8.333.333 8.333.353
    60 28/02/2029 10,5% 8.406.250 72.917 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay