Ngân hàng ShinhanBank - Vay mua xe hấp dẫn

Vay mua xe Shinhanbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Lãi suất thả nổi dưới 10%

- Lãi suất chỉ 7,19%/năm đầu khi mua xe mới các hãng Toyota, Thaco, Ford, Mazda, Suzuki

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,69%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    36 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    1.000.000.000 đ
  • Thời gian vay
    3 năm
  • Tổng lãi phải trả
    149.387.499 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 17/05/2024 9,69% 35.852.778 8.075.000 27.777.778 972.222.222
    2 17/06/2024 9,69% 35.628.472 7.850.694 27.777.778 944.444.444
    3 17/07/2024 9,69% 35.404.167 7.626.389 27.777.778 916.666.666
    4 17/08/2024 9,69% 35.179.861 7.402.083 27.777.778 888.888.888
    5 17/09/2024 9,69% 34.955.556 7.177.778 27.777.778 861.111.110
    6 17/10/2024 9,69% 34.731.250 6.953.472 27.777.778 833.333.332
    7 17/11/2024 9,69% 34.506.945 6.729.167 27.777.778 805.555.554
    8 17/12/2024 9,69% 34.282.639 6.504.861 27.777.778 777.777.776
    9 17/01/2025 9,69% 34.058.334 6.280.556 27.777.778 749.999.998
    10 17/02/2025 9,69% 33.834.028 6.056.250 27.777.778 722.222.220
    11 17/03/2025 9,69% 33.609.722 5.831.944 27.777.778 694.444.442
    12 17/04/2025 9,69% 33.385.417 5.607.639 27.777.778 666.666.664
    13 17/05/2025 9,69% 33.161.111 5.383.333 27.777.778 638.888.886
    14 17/06/2025 9,69% 32.936.806 5.159.028 27.777.778 611.111.108
    15 17/07/2025 9,69% 32.712.500 4.934.722 27.777.778 583.333.330
    16 17/08/2025 9,69% 32.488.195 4.710.417 27.777.778 555.555.552
    17 17/09/2025 9,69% 32.263.889 4.486.111 27.777.778 527.777.774
    18 17/10/2025 9,69% 32.039.584 4.261.806 27.777.778 499.999.996
    19 17/11/2025 9,69% 31.815.278 4.037.500 27.777.778 472.222.218
    20 17/12/2025 9,69% 31.590.972 3.813.194 27.777.778 444.444.440
    21 17/01/2026 9,69% 31.366.667 3.588.889 27.777.778 416.666.662
    22 17/02/2026 9,69% 31.142.361 3.364.583 27.777.778 388.888.884
    23 17/03/2026 9,69% 30.918.056 3.140.278 27.777.778 361.111.106
    24 17/04/2026 9,69% 30.693.750 2.915.972 27.777.778 333.333.328
    25 17/05/2026 9,69% 30.469.445 2.691.667 27.777.778 305.555.550
    26 17/06/2026 9,69% 30.245.139 2.467.361 27.777.778 277.777.772
    27 17/07/2026 9,69% 30.020.834 2.243.056 27.777.778 249.999.994
    28 17/08/2026 9,69% 29.796.528 2.018.750 27.777.778 222.222.216
    29 17/09/2026 9,69% 29.572.222 1.794.444 27.777.778 194.444.438
    30 17/10/2026 9,69% 29.347.917 1.570.139 27.777.778 166.666.660
    31 17/11/2026 9,69% 29.123.611 1.345.833 27.777.778 138.888.882
    32 17/12/2026 9,69% 28.899.306 1.121.528 27.777.778 111.111.104
    33 17/01/2027 9,69% 28.675.000 897.222 27.777.778 83.333.326
    34 17/02/2027 9,69% 28.450.695 672.917 27.777.778 55.555.548
    35 17/03/2027 9,69% 28.226.389 448.611 27.777.778 27.777.770
    36 17/04/2027 9,69% 28.002.083 224.305 27.777.778 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay