Ngân hàng TechcomBank - Ưu đãi dành riêng vay mua xe cũ

Vay mua xe Techcombank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng vay vốn với nhiều chính sách hấp dẫn nhất.

  • Ưu điểm: Khách hàng được trả thêm 10 triệu đồng/tháng để sớm tất toán khoản vay
  • Lãi suất vay vốn mua xe: Dao động từ 7,49%/năm đến 11%/năm
  • Điều kiện vay mua xe: Có thu nhập đảm bảo khả năng trả nợ và có tài sản đảm bảo theo quy định của Techcombank
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thuận tiện

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Ưu đãi trả thêm 10 triệu tiền gốc mỗi tháng mà không tính phí phạt trả trước hạn.
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Miễn phí phạt trả trước hạn.

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,49%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,49%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    109.548.331 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 25/11/2024 9,49% 9.830.000 3.163.333 6.666.667 393.333.333
    2 25/12/2024 9,49% 9.777.278 3.110.611 6.666.667 386.666.666
    3 25/01/2025 9,49% 9.724.556 3.057.889 6.666.667 379.999.999
    4 25/02/2025 9,49% 9.671.834 3.005.167 6.666.667 373.333.332
    5 25/03/2025 9,49% 9.619.111 2.952.444 6.666.667 366.666.665
    6 25/04/2025 9,49% 9.566.389 2.899.722 6.666.667 359.999.998
    7 25/05/2025 9,49% 9.513.667 2.847.000 6.666.667 353.333.331
    8 25/06/2025 9,49% 9.460.945 2.794.278 6.666.667 346.666.664
    9 25/07/2025 9,49% 9.408.223 2.741.556 6.666.667 339.999.997
    10 25/08/2025 9,49% 9.355.500 2.688.833 6.666.667 333.333.330
    11 25/09/2025 9,49% 9.302.778 2.636.111 6.666.667 326.666.663
    12 25/10/2025 9,49% 9.250.056 2.583.389 6.666.667 319.999.996
    13 25/11/2025 11,49% 9.730.667 3.064.000 6.666.667 313.333.329
    14 25/12/2025 11,49% 9.666.834 3.000.167 6.666.667 306.666.662
    15 25/01/2026 11,49% 9.603.000 2.936.333 6.666.667 299.999.995
    16 25/02/2026 11,49% 9.539.167 2.872.500 6.666.667 293.333.328
    17 25/03/2026 11,49% 9.475.334 2.808.667 6.666.667 286.666.661
    18 25/04/2026 11,49% 9.411.500 2.744.833 6.666.667 279.999.994
    19 25/05/2026 11,49% 9.347.667 2.681.000 6.666.667 273.333.327
    20 25/06/2026 11,49% 9.283.834 2.617.167 6.666.667 266.666.660
    21 25/07/2026 11,49% 9.220.000 2.553.333 6.666.667 259.999.993
    22 25/08/2026 11,49% 9.156.167 2.489.500 6.666.667 253.333.326
    23 25/09/2026 11,49% 9.092.334 2.425.667 6.666.667 246.666.659
    24 25/10/2026 11,49% 9.028.500 2.361.833 6.666.667 239.999.992
    25 25/11/2026 11,49% 8.964.667 2.298.000 6.666.667 233.333.325
    26 25/12/2026 11,49% 8.900.834 2.234.167 6.666.667 226.666.658
    27 25/01/2027 11,49% 8.837.000 2.170.333 6.666.667 219.999.991
    28 25/02/2027 11,49% 8.773.167 2.106.500 6.666.667 213.333.324
    29 25/03/2027 11,49% 8.709.334 2.042.667 6.666.667 206.666.657
    30 25/04/2027 11,49% 8.645.500 1.978.833 6.666.667 199.999.990
    31 25/05/2027 11,49% 8.581.667 1.915.000 6.666.667 193.333.323
    32 25/06/2027 11,49% 8.517.834 1.851.167 6.666.667 186.666.656
    33 25/07/2027 11,49% 8.454.000 1.787.333 6.666.667 179.999.989
    34 25/08/2027 11,49% 8.390.167 1.723.500 6.666.667 173.333.322
    35 25/09/2027 11,49% 8.326.334 1.659.667 6.666.667 166.666.655
    36 25/10/2027 11,49% 8.262.500 1.595.833 6.666.667 159.999.988
    37 25/11/2027 11,49% 8.198.667 1.532.000 6.666.667 153.333.321
    38 25/12/2027 11,49% 8.134.834 1.468.167 6.666.667 146.666.654
    39 25/01/2028 11,49% 8.071.000 1.404.333 6.666.667 139.999.987
    40 25/02/2028 11,49% 8.007.167 1.340.500 6.666.667 133.333.320
    41 25/03/2028 11,49% 7.943.334 1.276.667 6.666.667 126.666.653
    42 25/04/2028 11,49% 7.879.500 1.212.833 6.666.667 119.999.986
    43 25/05/2028 11,49% 7.815.667 1.149.000 6.666.667 113.333.319
    44 25/06/2028 11,49% 7.751.834 1.085.167 6.666.667 106.666.652
    45 25/07/2028 11,49% 7.688.000 1.021.333 6.666.667 99.999.985
    46 25/08/2028 11,49% 7.624.167 957.500 6.666.667 93.333.318
    47 25/09/2028 11,49% 7.560.334 893.667 6.666.667 86.666.651
    48 25/10/2028 11,49% 7.496.500 829.833 6.666.667 79.999.984
    49 25/11/2028 11,49% 7.432.667 766.000 6.666.667 73.333.317
    50 25/12/2028 11,49% 7.368.834 702.167 6.666.667 66.666.650
    51 25/01/2029 11,49% 7.305.000 638.333 6.666.667 59.999.983
    52 25/02/2029 11,49% 7.241.167 574.500 6.666.667 53.333.316
    53 25/03/2029 11,49% 7.177.334 510.667 6.666.667 46.666.649
    54 25/04/2029 11,49% 7.113.500 446.833 6.666.667 39.999.982
    55 25/05/2029 11,49% 7.049.667 383.000 6.666.667 33.333.315
    56 25/06/2029 11,49% 6.985.833 319.166 6.666.667 26.666.648
    57 25/07/2029 11,49% 6.922.000 255.333 6.666.667 19.999.981
    58 25/08/2029 11,49% 6.858.167 191.500 6.666.667 13.333.314
    59 25/09/2029 11,49% 6.794.333 127.666 6.666.667 6.666.647
    60 25/10/2029 11,49% 6.730.500 63.833 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay