Ngân hàng TechcomBank - Ưu đãi dành riêng vay mua xe cũ

Vay mua xe Techcombank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng vay vốn với nhiều chính sách hấp dẫn nhất.

  • Ưu điểm: Khách hàng được trả thêm 10 triệu đồng/tháng để sớm tất toán khoản vay
  • Lãi suất vay vốn mua xe: Dao động từ 7,49%/năm đến 11%/năm
  • Điều kiện vay mua xe: Có thu nhập đảm bảo khả năng trả nợ và có tài sản đảm bảo theo quy định của Techcombank
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thuận tiện

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Ưu đãi trả thêm 10 triệu tiền gốc mỗi tháng mà không tính phí phạt trả trước hạn.
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Biên độ 4,89%/năm

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,49%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    6 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,9%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    143.059.381 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 20/04/2024 8,49% 11.870.833 3.537.500 8.333.333 491.666.667
    2 20/05/2024 8,49% 11.811.875 3.478.542 8.333.333 483.333.334
    3 20/06/2024 8,49% 11.752.916 3.419.583 8.333.333 475.000.001
    4 20/07/2024 8,49% 11.693.958 3.360.625 8.333.333 466.666.668
    5 20/08/2024 8,49% 11.635.000 3.301.667 8.333.333 458.333.335
    6 20/09/2024 8,49% 11.576.041 3.242.708 8.333.333 450.000.002
    7 20/10/2024 11,9% 12.795.833 4.462.500 8.333.333 441.666.669
    8 20/11/2024 11,9% 12.713.194 4.379.861 8.333.333 433.333.336
    9 20/12/2024 11,9% 12.630.555 4.297.222 8.333.333 425.000.003
    10 20/01/2025 11,9% 12.547.916 4.214.583 8.333.333 416.666.670
    11 20/02/2025 11,9% 12.465.277 4.131.944 8.333.333 408.333.337
    12 20/03/2025 11,9% 12.382.639 4.049.306 8.333.333 400.000.004
    13 20/04/2025 11,9% 12.300.000 3.966.667 8.333.333 391.666.671
    14 20/05/2025 11,9% 12.217.361 3.884.028 8.333.333 383.333.338
    15 20/06/2025 11,9% 12.134.722 3.801.389 8.333.333 375.000.005
    16 20/07/2025 11,9% 12.052.083 3.718.750 8.333.333 366.666.672
    17 20/08/2025 11,9% 11.969.444 3.636.111 8.333.333 358.333.339
    18 20/09/2025 11,9% 11.886.805 3.553.472 8.333.333 350.000.006
    19 20/10/2025 11,9% 11.804.166 3.470.833 8.333.333 341.666.673
    20 20/11/2025 11,9% 11.721.528 3.388.195 8.333.333 333.333.340
    21 20/12/2025 11,9% 11.638.889 3.305.556 8.333.333 325.000.007
    22 20/01/2026 11,9% 11.556.250 3.222.917 8.333.333 316.666.674
    23 20/02/2026 11,9% 11.473.611 3.140.278 8.333.333 308.333.341
    24 20/03/2026 11,9% 11.390.972 3.057.639 8.333.333 300.000.008
    25 20/04/2026 11,9% 11.308.333 2.975.000 8.333.333 291.666.675
    26 20/05/2026 11,9% 11.225.694 2.892.361 8.333.333 283.333.342
    27 20/06/2026 11,9% 11.143.055 2.809.722 8.333.333 275.000.009
    28 20/07/2026 11,9% 11.060.416 2.727.083 8.333.333 266.666.676
    29 20/08/2026 11,9% 10.977.778 2.644.445 8.333.333 258.333.343
    30 20/09/2026 11,9% 10.895.139 2.561.806 8.333.333 250.000.010
    31 20/10/2026 11,9% 10.812.500 2.479.167 8.333.333 241.666.677
    32 20/11/2026 11,9% 10.729.861 2.396.528 8.333.333 233.333.344
    33 20/12/2026 11,9% 10.647.222 2.313.889 8.333.333 225.000.011
    34 20/01/2027 11,9% 10.564.583 2.231.250 8.333.333 216.666.678
    35 20/02/2027 11,9% 10.481.944 2.148.611 8.333.333 208.333.345
    36 20/03/2027 11,9% 10.399.305 2.065.972 8.333.333 200.000.012
    37 20/04/2027 11,9% 10.316.666 1.983.333 8.333.333 191.666.679
    38 20/05/2027 11,9% 10.234.028 1.900.695 8.333.333 183.333.346
    39 20/06/2027 11,9% 10.151.389 1.818.056 8.333.333 175.000.013
    40 20/07/2027 11,9% 10.068.750 1.735.417 8.333.333 166.666.680
    41 20/08/2027 11,9% 9.986.111 1.652.778 8.333.333 158.333.347
    42 20/09/2027 11,9% 9.903.472 1.570.139 8.333.333 150.000.014
    43 20/10/2027 11,9% 9.820.833 1.487.500 8.333.333 141.666.681
    44 20/11/2027 11,9% 9.738.194 1.404.861 8.333.333 133.333.348
    45 20/12/2027 11,9% 9.655.555 1.322.222 8.333.333 125.000.015
    46 20/01/2028 11,9% 9.572.916 1.239.583 8.333.333 116.666.682
    47 20/02/2028 11,9% 9.490.278 1.156.945 8.333.333 108.333.349
    48 20/03/2028 11,9% 9.407.639 1.074.306 8.333.333 100.000.016
    49 20/04/2028 11,9% 9.325.000 991.667 8.333.333 91.666.683
    50 20/05/2028 11,9% 9.242.361 909.028 8.333.333 83.333.350
    51 20/06/2028 11,9% 9.159.722 826.389 8.333.333 75.000.017
    52 20/07/2028 11,9% 9.077.083 743.750 8.333.333 66.666.684
    53 20/08/2028 11,9% 8.994.444 661.111 8.333.333 58.333.351
    54 20/09/2028 11,9% 8.911.805 578.472 8.333.333 50.000.018
    55 20/10/2028 11,9% 8.829.167 495.834 8.333.333 41.666.685
    56 20/11/2028 11,9% 8.746.528 413.195 8.333.333 33.333.352
    57 20/12/2028 11,9% 8.663.889 330.556 8.333.333 25.000.019
    58 20/01/2029 11,9% 8.581.250 247.917 8.333.333 16.666.686
    59 20/02/2029 11,9% 8.498.611 165.278 8.333.333 8.333.353
    60 20/03/2029 11,9% 8.415.972 82.639 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay