Ngân hàng TechcomBank - Ưu đãi dành riêng vay mua xe cũ

Vay mua xe Techcombank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng vay vốn với nhiều chính sách hấp dẫn nhất.

  • Ưu điểm: Khách hàng được trả thêm 10 triệu đồng/tháng để sớm tất toán khoản vay
  • Lãi suất vay vốn mua xe: Dao động từ 7,49%/năm đến 11%/năm
  • Điều kiện vay mua xe: Có thu nhập đảm bảo khả năng trả nợ và có tài sản đảm bảo theo quy định của Techcombank
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thuận tiện

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Ưu đãi trả thêm 10 triệu tiền gốc mỗi tháng mà không tính phí phạt trả trước hạn.
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Biên độ 4,89%/năm

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,49%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    6 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,9%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    114.447.494 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 8,49% 9.496.667 2.830.000 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 8,49% 9.449.500 2.782.833 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 8,49% 9.402.334 2.735.667 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 8,49% 9.355.167 2.688.500 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 8,49% 9.308.000 2.641.333 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 8,49% 9.260.834 2.594.167 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 11,9% 10.236.667 3.570.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 11,9% 10.170.556 3.503.889 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 11,9% 10.104.445 3.437.778 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 11,9% 10.038.334 3.371.667 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 11,9% 9.972.223 3.305.556 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 11,9% 9.906.111 3.239.444 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 11,9% 9.840.000 3.173.333 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 11,9% 9.773.889 3.107.222 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 11,9% 9.707.778 3.041.111 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 11,9% 9.641.667 2.975.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 11,9% 9.575.556 2.908.889 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 11,9% 9.509.445 2.842.778 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 11,9% 9.443.334 2.776.667 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 11,9% 9.377.222 2.710.555 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 11,9% 9.311.111 2.644.444 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 11,9% 9.245.000 2.578.333 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 11,9% 9.178.889 2.512.222 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 11,9% 9.112.778 2.446.111 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 11,9% 9.046.667 2.380.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 11,9% 8.980.556 2.313.889 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 11,9% 8.914.445 2.247.778 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 11,9% 8.848.334 2.181.667 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 11,9% 8.782.222 2.115.555 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 11,9% 8.716.111 2.049.444 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 11,9% 8.650.000 1.983.333 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 11,9% 8.583.889 1.917.222 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 11,9% 8.517.778 1.851.111 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 11,9% 8.451.667 1.785.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 11,9% 8.385.556 1.718.889 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 11,9% 8.319.445 1.652.778 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 11,9% 8.253.334 1.586.667 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 11,9% 8.187.222 1.520.555 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 11,9% 8.121.111 1.454.444 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 11,9% 8.055.000 1.388.333 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 11,9% 7.988.889 1.322.222 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 11,9% 7.922.778 1.256.111 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 11,9% 7.856.667 1.190.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 11,9% 7.790.556 1.123.889 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 11,9% 7.724.445 1.057.778 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 11,9% 7.658.334 991.667 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 11,9% 7.592.222 925.555 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 11,9% 7.526.111 859.444 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 11,9% 7.460.000 793.333 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 11,9% 7.393.889 727.222 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 11,9% 7.327.778 661.111 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 11,9% 7.261.667 595.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 11,9% 7.195.556 528.889 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 11,9% 7.129.445 462.778 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 11,9% 7.063.333 396.666 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 11,9% 6.997.222 330.555 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 11,9% 6.931.111 264.444 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 11,9% 6.865.000 198.333 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 11,9% 6.798.889 132.222 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 11,9% 6.732.778 66.111 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay