0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng TechcomBank - Ưu đãi vay mua ô tô mới/cũ

  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank
  • Thành lập vào ngày 27/9/1993 với số vốn ban đầu chỉ có 20 tỷ đồng, Techcombank đã không ngừng phát triển mạnh mẽ với thành tích kinh doanh xuất sắc và được nhiều lần ghi nhận là một tổ chức tài chính uy tín với danh hiệu Ngân hàng tốt nhất Việt Nam. 
  • Techcombank cũng sở hữu một mạng lưới dịch vụ đa dạng và rộng khắp với 315 chi nhánh và 1229 máy ATM trên toàn quốc cùng với hệ thống công nghệ ngân hàng tiên tiến bậc nhất.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng TechcomBank

  • Hạn mức cho tối đa 100% giá trị xe nếu có tài sản đảm bảo là bất động sản
  • Cho vay xe cũ tuổi xe tới 8 năm
  • Thời gian vay lên đến 6 năm

 

Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Ưu đãi trả thêm 10 triệu tiền gốc mỗi tháng mà không tính phí phạt trả trước hạn.
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất  
Thời gian cố định lãi suất  
Lãi suất sau ưu đãi
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 7 năm
Phí trả nợ trước hạn Miễn phí trả nợ từ năm thứ 6
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 500.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 0 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 26/04/2024   8.333.333 0 8.333.333 491.666.667
2 26/05/2024   8.333.333 0 8.333.333 483.333.334
3 26/06/2024   8.333.333 0 8.333.333 475.000.001
4 26/07/2024   8.333.333 0 8.333.333 466.666.668
5 26/08/2024   8.333.333 0 8.333.333 458.333.335
6 26/09/2024   8.333.333 0 8.333.333 450.000.002
7 26/10/2024   8.333.333 0 8.333.333 441.666.669
8 26/11/2024   8.333.333 0 8.333.333 433.333.336
9 26/12/2024   8.333.333 0 8.333.333 425.000.003
10 26/01/2025   8.333.333 0 8.333.333 416.666.670
11 26/02/2025   8.333.333 0 8.333.333 408.333.337
12 26/03/2025   8.333.333 0 8.333.333 400.000.004
13 26/04/2025   8.333.333 0 8.333.333 391.666.671
14 26/05/2025   8.333.333 0 8.333.333 383.333.338
15 26/06/2025   8.333.333 0 8.333.333 375.000.005
16 26/07/2025   8.333.333 0 8.333.333 366.666.672
17 26/08/2025   8.333.333 0 8.333.333 358.333.339
18 26/09/2025   8.333.333 0 8.333.333 350.000.006
19 26/10/2025   8.333.333 0 8.333.333 341.666.673
20 26/11/2025   8.333.333 0 8.333.333 333.333.340
21 26/12/2025   8.333.333 0 8.333.333 325.000.007
22 26/01/2026   8.333.333 0 8.333.333 316.666.674
23 26/02/2026   8.333.333 0 8.333.333 308.333.341
24 26/03/2026   8.333.333 0 8.333.333 300.000.008
25 26/04/2026   8.333.333 0 8.333.333 291.666.675
26 26/05/2026   8.333.333 0 8.333.333 283.333.342
27 26/06/2026   8.333.333 0 8.333.333 275.000.009
28 26/07/2026   8.333.333 0 8.333.333 266.666.676
29 26/08/2026   8.333.333 0 8.333.333 258.333.343
30 26/09/2026   8.333.333 0 8.333.333 250.000.010
31 26/10/2026   8.333.333 0 8.333.333 241.666.677
32 26/11/2026   8.333.333 0 8.333.333 233.333.344
33 26/12/2026   8.333.333 0 8.333.333 225.000.011
34 26/01/2027   8.333.333 0 8.333.333 216.666.678
35 26/02/2027   8.333.333 0 8.333.333 208.333.345
36 26/03/2027   8.333.333 0 8.333.333 200.000.012
37 26/04/2027   8.333.333 0 8.333.333 191.666.679
38 26/05/2027   8.333.333 0 8.333.333 183.333.346
39 26/06/2027   8.333.333 0 8.333.333 175.000.013
40 26/07/2027   8.333.333 0 8.333.333 166.666.680
41 26/08/2027   8.333.333 0 8.333.333 158.333.347
42 26/09/2027   8.333.333 0 8.333.333 150.000.014
43 26/10/2027   8.333.333 0 8.333.333 141.666.681
44 26/11/2027   8.333.333 0 8.333.333 133.333.348
45 26/12/2027   8.333.333 0 8.333.333 125.000.015
46 26/01/2028   8.333.333 0 8.333.333 116.666.682
47 26/02/2028   8.333.333 0 8.333.333 108.333.349
48 26/03/2028   8.333.333 0 8.333.333 100.000.016
49 26/04/2028   8.333.333 0 8.333.333 91.666.683
50 26/05/2028   8.333.333 0 8.333.333 83.333.350
51 26/06/2028   8.333.333 0 8.333.333 75.000.017
52 26/07/2028   8.333.333 0 8.333.333 66.666.684
53 26/08/2028   8.333.333 0 8.333.333 58.333.351
54 26/09/2028   8.333.333 0 8.333.333 50.000.018
55 26/10/2028   8.333.333 0 8.333.333 41.666.685
56 26/11/2028   8.333.333 0 8.333.333 33.333.352
57 26/12/2028   8.333.333 0 8.333.333 25.000.019
58 26/01/2029   8.333.333 0 8.333.333 16.666.686
59 26/02/2029   8.333.333 0 8.333.333 8.333.353
60 26/03/2029   8.333.333 0 8.333.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn