Ngân hàng TechcomBank - Vay mua ô tô mới

Vay mua xe Techcombank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng vay vốn với nhiều chính sách hấp dẫn nhất.

  • Ưu điểm: Khách hàng được trả thêm 10 triệu đồng/tháng để sớm tất toán khoản vay
  • Lãi suất vay vốn mua xe: Dao động từ 7,49%/năm đến 11%/năm
  • Điều kiện vay mua xe: Có thu nhập đảm bảo khả năng trả nợ và có tài sản đảm bảo theo quy định của Techcombank
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thuận tiện

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0,3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0,3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,19%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    6 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,69%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    140.175.005 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 8,19% 11.745.833 3.412.500 8.333.333 491.666.667
    2 22/12/2024 8,19% 11.688.958 3.355.625 8.333.333 483.333.334
    3 22/01/2025 8,19% 11.632.083 3.298.750 8.333.333 475.000.001
    4 22/02/2025 8,19% 11.575.208 3.241.875 8.333.333 466.666.668
    5 22/03/2025 8,19% 11.518.333 3.185.000 8.333.333 458.333.335
    6 22/04/2025 8,19% 11.461.458 3.128.125 8.333.333 450.000.002
    7 22/05/2025 11,69% 12.717.083 4.383.750 8.333.333 441.666.669
    8 22/06/2025 11,69% 12.635.902 4.302.569 8.333.333 433.333.336
    9 22/07/2025 11,69% 12.554.722 4.221.389 8.333.333 425.000.003
    10 22/08/2025 11,69% 12.473.541 4.140.208 8.333.333 416.666.670
    11 22/09/2025 11,69% 12.392.361 4.059.028 8.333.333 408.333.337
    12 22/10/2025 11,69% 12.311.180 3.977.847 8.333.333 400.000.004
    13 22/11/2025 11,69% 12.230.000 3.896.667 8.333.333 391.666.671
    14 22/12/2025 11,69% 12.148.819 3.815.486 8.333.333 383.333.338
    15 22/01/2026 11,69% 12.067.639 3.734.306 8.333.333 375.000.005
    16 22/02/2026 11,69% 11.986.458 3.653.125 8.333.333 366.666.672
    17 22/03/2026 11,69% 11.905.277 3.571.944 8.333.333 358.333.339
    18 22/04/2026 11,69% 11.824.097 3.490.764 8.333.333 350.000.006
    19 22/05/2026 11,69% 11.742.916 3.409.583 8.333.333 341.666.673
    20 22/06/2026 11,69% 11.661.736 3.328.403 8.333.333 333.333.340
    21 22/07/2026 11,69% 11.580.555 3.247.222 8.333.333 325.000.007
    22 22/08/2026 11,69% 11.499.375 3.166.042 8.333.333 316.666.674
    23 22/09/2026 11,69% 11.418.194 3.084.861 8.333.333 308.333.341
    24 22/10/2026 11,69% 11.337.014 3.003.681 8.333.333 300.000.008
    25 22/11/2026 11,69% 11.255.833 2.922.500 8.333.333 291.666.675
    26 22/12/2026 11,69% 11.174.653 2.841.320 8.333.333 283.333.342
    27 22/01/2027 11,69% 11.093.472 2.760.139 8.333.333 275.000.009
    28 22/02/2027 11,69% 11.012.291 2.678.958 8.333.333 266.666.676
    29 22/03/2027 11,69% 10.931.111 2.597.778 8.333.333 258.333.343
    30 22/04/2027 11,69% 10.849.930 2.516.597 8.333.333 250.000.010
    31 22/05/2027 11,69% 10.768.750 2.435.417 8.333.333 241.666.677
    32 22/06/2027 11,69% 10.687.569 2.354.236 8.333.333 233.333.344
    33 22/07/2027 11,69% 10.606.389 2.273.056 8.333.333 225.000.011
    34 22/08/2027 11,69% 10.525.208 2.191.875 8.333.333 216.666.678
    35 22/09/2027 11,69% 10.444.028 2.110.695 8.333.333 208.333.345
    36 22/10/2027 11,69% 10.362.847 2.029.514 8.333.333 200.000.012
    37 22/11/2027 11,69% 10.281.666 1.948.333 8.333.333 191.666.679
    38 22/12/2027 11,69% 10.200.486 1.867.153 8.333.333 183.333.346
    39 22/01/2028 11,69% 10.119.305 1.785.972 8.333.333 175.000.013
    40 22/02/2028 11,69% 10.038.125 1.704.792 8.333.333 166.666.680
    41 22/03/2028 11,69% 9.956.944 1.623.611 8.333.333 158.333.347
    42 22/04/2028 11,69% 9.875.764 1.542.431 8.333.333 150.000.014
    43 22/05/2028 11,69% 9.794.583 1.461.250 8.333.333 141.666.681
    44 22/06/2028 11,69% 9.713.403 1.380.070 8.333.333 133.333.348
    45 22/07/2028 11,69% 9.632.222 1.298.889 8.333.333 125.000.015
    46 22/08/2028 11,69% 9.551.041 1.217.708 8.333.333 116.666.682
    47 22/09/2028 11,69% 9.469.861 1.136.528 8.333.333 108.333.349
    48 22/10/2028 11,69% 9.388.680 1.055.347 8.333.333 100.000.016
    49 22/11/2028 11,69% 9.307.500 974.167 8.333.333 91.666.683
    50 22/12/2028 11,69% 9.226.319 892.986 8.333.333 83.333.350
    51 22/01/2029 11,69% 9.145.139 811.806 8.333.333 75.000.017
    52 22/02/2029 11,69% 9.063.958 730.625 8.333.333 66.666.684
    53 22/03/2029 11,69% 8.982.778 649.445 8.333.333 58.333.351
    54 22/04/2029 11,69% 8.901.597 568.264 8.333.333 50.000.018
    55 22/05/2029 11,69% 8.820.417 487.084 8.333.333 41.666.685
    56 22/06/2029 11,69% 8.739.236 405.903 8.333.333 33.333.352
    57 22/07/2029 11,69% 8.658.055 324.722 8.333.333 25.000.019
    58 22/08/2029 11,69% 8.576.875 243.542 8.333.333 16.666.686
    59 22/09/2029 11,69% 8.495.694 162.361 8.333.333 8.333.353
    60 22/10/2029 11,69% 8.414.514 81.181 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay