Ngân hàng TienPhongBank- Ưu đãi vay mua xe

  • Hỗ trợ vay vốn mua xe đi lại, xe tải, xe khách
  • Miễn phí trả nợ trước hạn sau 2/3 thời gian vay
  • Phê duyệt nhanh chỉ trong 8 giờ làm việc
  • Cho vay tối đa 80% nhu cầu

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,5%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    300.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    79.787.500 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 9,5% 7.375.000 2.375.000 5.000.000 295.000.000
    2 22/12/2024 9,5% 7.335.417 2.335.417 5.000.000 290.000.000
    3 22/01/2025 9,5% 7.295.833 2.295.833 5.000.000 285.000.000
    4 22/02/2025 9,5% 7.256.250 2.256.250 5.000.000 280.000.000
    5 22/03/2025 9,5% 7.216.667 2.216.667 5.000.000 275.000.000
    6 22/04/2025 9,5% 7.177.083 2.177.083 5.000.000 270.000.000
    7 22/05/2025 9,5% 7.137.500 2.137.500 5.000.000 265.000.000
    8 22/06/2025 9,5% 7.097.917 2.097.917 5.000.000 260.000.000
    9 22/07/2025 9,5% 7.058.333 2.058.333 5.000.000 255.000.000
    10 22/08/2025 9,5% 7.018.750 2.018.750 5.000.000 250.000.000
    11 22/09/2025 9,5% 6.979.167 1.979.167 5.000.000 245.000.000
    12 22/10/2025 9,5% 6.939.583 1.939.583 5.000.000 240.000.000
    13 22/11/2025 11% 7.200.000 2.200.000 5.000.000 235.000.000
    14 22/12/2025 11% 7.154.167 2.154.167 5.000.000 230.000.000
    15 22/01/2026 11% 7.108.333 2.108.333 5.000.000 225.000.000
    16 22/02/2026 11% 7.062.500 2.062.500 5.000.000 220.000.000
    17 22/03/2026 11% 7.016.667 2.016.667 5.000.000 215.000.000
    18 22/04/2026 11% 6.970.833 1.970.833 5.000.000 210.000.000
    19 22/05/2026 11% 6.925.000 1.925.000 5.000.000 205.000.000
    20 22/06/2026 11% 6.879.167 1.879.167 5.000.000 200.000.000
    21 22/07/2026 11% 6.833.333 1.833.333 5.000.000 195.000.000
    22 22/08/2026 11% 6.787.500 1.787.500 5.000.000 190.000.000
    23 22/09/2026 11% 6.741.667 1.741.667 5.000.000 185.000.000
    24 22/10/2026 11% 6.695.833 1.695.833 5.000.000 180.000.000
    25 22/11/2026 11% 6.650.000 1.650.000 5.000.000 175.000.000
    26 22/12/2026 11% 6.604.167 1.604.167 5.000.000 170.000.000
    27 22/01/2027 11% 6.558.333 1.558.333 5.000.000 165.000.000
    28 22/02/2027 11% 6.512.500 1.512.500 5.000.000 160.000.000
    29 22/03/2027 11% 6.466.667 1.466.667 5.000.000 155.000.000
    30 22/04/2027 11% 6.420.833 1.420.833 5.000.000 150.000.000
    31 22/05/2027 11% 6.375.000 1.375.000 5.000.000 145.000.000
    32 22/06/2027 11% 6.329.167 1.329.167 5.000.000 140.000.000
    33 22/07/2027 11% 6.283.333 1.283.333 5.000.000 135.000.000
    34 22/08/2027 11% 6.237.500 1.237.500 5.000.000 130.000.000
    35 22/09/2027 11% 6.191.667 1.191.667 5.000.000 125.000.000
    36 22/10/2027 11% 6.145.833 1.145.833 5.000.000 120.000.000
    37 22/11/2027 11% 6.100.000 1.100.000 5.000.000 115.000.000
    38 22/12/2027 11% 6.054.167 1.054.167 5.000.000 110.000.000
    39 22/01/2028 11% 6.008.333 1.008.333 5.000.000 105.000.000
    40 22/02/2028 11% 5.962.500 962.500 5.000.000 100.000.000
    41 22/03/2028 11% 5.916.667 916.667 5.000.000 95.000.000
    42 22/04/2028 11% 5.870.833 870.833 5.000.000 90.000.000
    43 22/05/2028 11% 5.825.000 825.000 5.000.000 85.000.000
    44 22/06/2028 11% 5.779.167 779.167 5.000.000 80.000.000
    45 22/07/2028 11% 5.733.333 733.333 5.000.000 75.000.000
    46 22/08/2028 11% 5.687.500 687.500 5.000.000 70.000.000
    47 22/09/2028 11% 5.641.667 641.667 5.000.000 65.000.000
    48 22/10/2028 11% 5.595.833 595.833 5.000.000 60.000.000
    49 22/11/2028 11% 5.550.000 550.000 5.000.000 55.000.000
    50 22/12/2028 11% 5.504.167 504.167 5.000.000 50.000.000
    51 22/01/2029 11% 5.458.333 458.333 5.000.000 45.000.000
    52 22/02/2029 11% 5.412.500 412.500 5.000.000 40.000.000
    53 22/03/2029 11% 5.366.667 366.667 5.000.000 35.000.000
    54 22/04/2029 11% 5.320.833 320.833 5.000.000 30.000.000
    55 22/05/2029 11% 5.275.000 275.000 5.000.000 25.000.000
    56 22/06/2029 11% 5.229.167 229.167 5.000.000 20.000.000
    57 22/07/2029 11% 5.183.333 183.333 5.000.000 15.000.000
    58 22/08/2029 11% 5.137.500 137.500 5.000.000 10.000.000
    59 22/09/2029 11% 5.091.667 91.667 5.000.000 5.000.000
    60 22/10/2029 11% 5.045.833 45.833 5.000.000 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay