Ngân hàng TienPhongBank- Vay mua xe

  • Hỗ trợ vay vốn mua xe đi lại, xe tải, xe khách
  • Miễn phí trả nợ trước hạn sau 2/3 thời gian vay
  • Phê duyệt nhanh chỉ trong 8 giờ làm việc
  • Cho vay tối đa 80% nhu cầu

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,6%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    3 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,4%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    112.163.331 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 7,6% 9.200.000 2.533.333 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 7,6% 9.157.778 2.491.111 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 7,6% 9.115.556 2.448.889 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 11,4% 10.276.667 3.610.000 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 11,4% 10.213.334 3.546.667 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 11,4% 10.150.000 3.483.333 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 11,4% 10.086.667 3.420.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 11,4% 10.023.334 3.356.667 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 11,4% 9.960.000 3.293.333 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 11,4% 9.896.667 3.230.000 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 11,4% 9.833.334 3.166.667 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 11,4% 9.770.000 3.103.333 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 11,4% 9.706.667 3.040.000 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 11,4% 9.643.334 2.976.667 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 11,4% 9.580.000 2.913.333 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 11,4% 9.516.667 2.850.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 11,4% 9.453.334 2.786.667 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 11,4% 9.390.000 2.723.333 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 11,4% 9.326.667 2.660.000 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 11,4% 9.263.334 2.596.667 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 11,4% 9.200.000 2.533.333 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 11,4% 9.136.667 2.470.000 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 11,4% 9.073.334 2.406.667 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 11,4% 9.010.000 2.343.333 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 11,4% 8.946.667 2.280.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 11,4% 8.883.334 2.216.667 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 11,4% 8.820.000 2.153.333 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 11,4% 8.756.667 2.090.000 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 11,4% 8.693.334 2.026.667 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 11,4% 8.630.000 1.963.333 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 11,4% 8.566.667 1.900.000 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 11,4% 8.503.334 1.836.667 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 11,4% 8.440.000 1.773.333 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 11,4% 8.376.667 1.710.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 11,4% 8.313.334 1.646.667 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 11,4% 8.250.000 1.583.333 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 11,4% 8.186.667 1.520.000 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 11,4% 8.123.334 1.456.667 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 11,4% 8.060.000 1.393.333 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 11,4% 7.996.667 1.330.000 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 11,4% 7.933.334 1.266.667 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 11,4% 7.870.000 1.203.333 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 11,4% 7.806.667 1.140.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 11,4% 7.743.334 1.076.667 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 11,4% 7.680.000 1.013.333 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 11,4% 7.616.667 950.000 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 11,4% 7.553.334 886.667 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 11,4% 7.490.000 823.333 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 11,4% 7.426.667 760.000 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 11,4% 7.363.334 696.667 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 11,4% 7.300.000 633.333 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 11,4% 7.236.667 570.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 11,4% 7.173.334 506.667 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 11,4% 7.110.000 443.333 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 11,4% 7.046.667 380.000 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 11,4% 6.983.333 316.666 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 11,4% 6.920.000 253.333 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 11,4% 6.856.667 190.000 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 11,4% 6.793.333 126.666 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 11,4% 6.730.000 63.333 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay