Ngân hàng TienPhongBank- Vay mua xe

  • Hỗ trợ vay vốn mua xe đi lại, xe tải, xe khách
  • Miễn phí trả nợ trước hạn sau 2/3 thời gian vay
  • Phê duyệt nhanh chỉ trong 8 giờ làm việc
  • Cho vay tối đa 80% nhu cầu

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,6%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    3 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,4%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    140.204.169 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 23/11/2024 7,6% 11.500.000 3.166.667 8.333.333 491.666.667
    2 23/12/2024 7,6% 11.447.222 3.113.889 8.333.333 483.333.334
    3 23/01/2025 7,6% 11.394.444 3.061.111 8.333.333 475.000.001
    4 23/02/2025 11,4% 12.845.833 4.512.500 8.333.333 466.666.668
    5 23/03/2025 11,4% 12.766.666 4.433.333 8.333.333 458.333.335
    6 23/04/2025 11,4% 12.687.500 4.354.167 8.333.333 450.000.002
    7 23/05/2025 11,4% 12.608.333 4.275.000 8.333.333 441.666.669
    8 23/06/2025 11,4% 12.529.166 4.195.833 8.333.333 433.333.336
    9 23/07/2025 11,4% 12.450.000 4.116.667 8.333.333 425.000.003
    10 23/08/2025 11,4% 12.370.833 4.037.500 8.333.333 416.666.670
    11 23/09/2025 11,4% 12.291.666 3.958.333 8.333.333 408.333.337
    12 23/10/2025 11,4% 12.212.500 3.879.167 8.333.333 400.000.004
    13 23/11/2025 11,4% 12.133.333 3.800.000 8.333.333 391.666.671
    14 23/12/2025 11,4% 12.054.166 3.720.833 8.333.333 383.333.338
    15 23/01/2026 11,4% 11.975.000 3.641.667 8.333.333 375.000.005
    16 23/02/2026 11,4% 11.895.833 3.562.500 8.333.333 366.666.672
    17 23/03/2026 11,4% 11.816.666 3.483.333 8.333.333 358.333.339
    18 23/04/2026 11,4% 11.737.500 3.404.167 8.333.333 350.000.006
    19 23/05/2026 11,4% 11.658.333 3.325.000 8.333.333 341.666.673
    20 23/06/2026 11,4% 11.579.166 3.245.833 8.333.333 333.333.340
    21 23/07/2026 11,4% 11.500.000 3.166.667 8.333.333 325.000.007
    22 23/08/2026 11,4% 11.420.833 3.087.500 8.333.333 316.666.674
    23 23/09/2026 11,4% 11.341.666 3.008.333 8.333.333 308.333.341
    24 23/10/2026 11,4% 11.262.500 2.929.167 8.333.333 300.000.008
    25 23/11/2026 11,4% 11.183.333 2.850.000 8.333.333 291.666.675
    26 23/12/2026 11,4% 11.104.166 2.770.833 8.333.333 283.333.342
    27 23/01/2027 11,4% 11.025.000 2.691.667 8.333.333 275.000.009
    28 23/02/2027 11,4% 10.945.833 2.612.500 8.333.333 266.666.676
    29 23/03/2027 11,4% 10.866.666 2.533.333 8.333.333 258.333.343
    30 23/04/2027 11,4% 10.787.500 2.454.167 8.333.333 250.000.010
    31 23/05/2027 11,4% 10.708.333 2.375.000 8.333.333 241.666.677
    32 23/06/2027 11,4% 10.629.166 2.295.833 8.333.333 233.333.344
    33 23/07/2027 11,4% 10.550.000 2.216.667 8.333.333 225.000.011
    34 23/08/2027 11,4% 10.470.833 2.137.500 8.333.333 216.666.678
    35 23/09/2027 11,4% 10.391.666 2.058.333 8.333.333 208.333.345
    36 23/10/2027 11,4% 10.312.500 1.979.167 8.333.333 200.000.012
    37 23/11/2027 11,4% 10.233.333 1.900.000 8.333.333 191.666.679
    38 23/12/2027 11,4% 10.154.166 1.820.833 8.333.333 183.333.346
    39 23/01/2028 11,4% 10.075.000 1.741.667 8.333.333 175.000.013
    40 23/02/2028 11,4% 9.995.833 1.662.500 8.333.333 166.666.680
    41 23/03/2028 11,4% 9.916.666 1.583.333 8.333.333 158.333.347
    42 23/04/2028 11,4% 9.837.500 1.504.167 8.333.333 150.000.014
    43 23/05/2028 11,4% 9.758.333 1.425.000 8.333.333 141.666.681
    44 23/06/2028 11,4% 9.679.166 1.345.833 8.333.333 133.333.348
    45 23/07/2028 11,4% 9.600.000 1.266.667 8.333.333 125.000.015
    46 23/08/2028 11,4% 9.520.833 1.187.500 8.333.333 116.666.682
    47 23/09/2028 11,4% 9.441.666 1.108.333 8.333.333 108.333.349
    48 23/10/2028 11,4% 9.362.500 1.029.167 8.333.333 100.000.016
    49 23/11/2028 11,4% 9.283.333 950.000 8.333.333 91.666.683
    50 23/12/2028 11,4% 9.204.166 870.833 8.333.333 83.333.350
    51 23/01/2029 11,4% 9.125.000 791.667 8.333.333 75.000.017
    52 23/02/2029 11,4% 9.045.833 712.500 8.333.333 66.666.684
    53 23/03/2029 11,4% 8.966.666 633.333 8.333.333 58.333.351
    54 23/04/2029 11,4% 8.887.500 554.167 8.333.333 50.000.018
    55 23/05/2029 11,4% 8.808.333 475.000 8.333.333 41.666.685
    56 23/06/2029 11,4% 8.729.167 395.834 8.333.333 33.333.352
    57 23/07/2029 11,4% 8.650.000 316.667 8.333.333 25.000.019
    58 23/08/2029 11,4% 8.570.833 237.500 8.333.333 16.666.686
    59 23/09/2029 11,4% 8.491.667 158.334 8.333.333 8.333.353
    60 23/10/2029 11,4% 8.412.500 79.167 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay