Ngân hàng VIB - Vay mua ô tô mới

Vay mua xe ô tô VIB là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với nhiều chương trình ưu đãi nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất vay vốn dẫn dẫn, phương thức trả nợ linh hoạt
  • Lãi suất: Dao động từ 7,99%/năm đến 9,59%/năm
  • Điều kiện vay: Khách hàng có thu nhập tối thiểu từ 10 triệu đồng/tháng, không có nợ nhóm 2, và có tài sản thế chấp theo quy định của VIB
  • Thủ tục vay vốn mua xe: Đơn giản, tạo điều kiện cho khách hàng nhanh chóng tiếp cận khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giảm 0,3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giảm 0,3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,3%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    6 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    8 năm
  • Tổng lãi phải trả
    224.604.181 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 18/05/2024 8,3% 8.666.666 3.458.333 5.208.333 494.791.667
    2 18/06/2024 8,3% 8.630.642 3.422.309 5.208.333 489.583.334
    3 18/07/2024 8,3% 8.594.618 3.386.285 5.208.333 484.375.001
    4 18/08/2024 8,3% 8.558.593 3.350.260 5.208.333 479.166.668
    5 18/09/2024 8,3% 8.522.569 3.314.236 5.208.333 473.958.335
    6 18/10/2024 8,3% 8.486.545 3.278.212 5.208.333 468.750.002
    7 18/11/2024 11,5% 9.700.521 4.492.188 5.208.333 463.541.669
    8 18/12/2024 11,5% 9.650.607 4.442.274 5.208.333 458.333.336
    9 18/01/2025 11,5% 9.600.694 4.392.361 5.208.333 453.125.003
    10 18/02/2025 11,5% 9.550.781 4.342.448 5.208.333 447.916.670
    11 18/03/2025 11,5% 9.500.868 4.292.535 5.208.333 442.708.337
    12 18/04/2025 11,5% 9.450.955 4.242.622 5.208.333 437.500.004
    13 18/05/2025 11,5% 9.401.041 4.192.708 5.208.333 432.291.671
    14 18/06/2025 11,5% 9.351.128 4.142.795 5.208.333 427.083.338
    15 18/07/2025 11,5% 9.301.215 4.092.882 5.208.333 421.875.005
    16 18/08/2025 11,5% 9.251.302 4.042.969 5.208.333 416.666.672
    17 18/09/2025 11,5% 9.201.389 3.993.056 5.208.333 411.458.339
    18 18/10/2025 11,5% 9.151.475 3.943.142 5.208.333 406.250.006
    19 18/11/2025 11,5% 9.101.562 3.893.229 5.208.333 401.041.673
    20 18/12/2025 11,5% 9.051.649 3.843.316 5.208.333 395.833.340
    21 18/01/2026 11,5% 9.001.736 3.793.403 5.208.333 390.625.007
    22 18/02/2026 11,5% 8.951.823 3.743.490 5.208.333 385.416.674
    23 18/03/2026 11,5% 8.901.909 3.693.576 5.208.333 380.208.341
    24 18/04/2026 11,5% 8.851.996 3.643.663 5.208.333 375.000.008
    25 18/05/2026 11,5% 8.802.083 3.593.750 5.208.333 369.791.675
    26 18/06/2026 11,5% 8.752.170 3.543.837 5.208.333 364.583.342
    27 18/07/2026 11,5% 8.702.257 3.493.924 5.208.333 359.375.009
    28 18/08/2026 11,5% 8.652.344 3.444.011 5.208.333 354.166.676
    29 18/09/2026 11,5% 8.602.430 3.394.097 5.208.333 348.958.343
    30 18/10/2026 11,5% 8.552.517 3.344.184 5.208.333 343.750.010
    31 18/11/2026 11,5% 8.502.604 3.294.271 5.208.333 338.541.677
    32 18/12/2026 11,5% 8.452.691 3.244.358 5.208.333 333.333.344
    33 18/01/2027 11,5% 8.402.778 3.194.445 5.208.333 328.125.011
    34 18/02/2027 11,5% 8.352.864 3.144.531 5.208.333 322.916.678
    35 18/03/2027 11,5% 8.302.951 3.094.618 5.208.333 317.708.345
    36 18/04/2027 11,5% 8.253.038 3.044.705 5.208.333 312.500.012
    37 18/05/2027 11,5% 8.203.125 2.994.792 5.208.333 307.291.679
    38 18/06/2027 11,5% 8.153.212 2.944.879 5.208.333 302.083.346
    39 18/07/2027 11,5% 8.103.298 2.894.965 5.208.333 296.875.013
    40 18/08/2027 11,5% 8.053.385 2.845.052 5.208.333 291.666.680
    41 18/09/2027 11,5% 8.003.472 2.795.139 5.208.333 286.458.347
    42 18/10/2027 11,5% 7.953.559 2.745.226 5.208.333 281.250.014
    43 18/11/2027 11,5% 7.903.646 2.695.313 5.208.333 276.041.681
    44 18/12/2027 11,5% 7.853.732 2.645.399 5.208.333 270.833.348
    45 18/01/2028 11,5% 7.803.819 2.595.486 5.208.333 265.625.015
    46 18/02/2028 11,5% 7.753.906 2.545.573 5.208.333 260.416.682
    47 18/03/2028 11,5% 7.703.993 2.495.660 5.208.333 255.208.349
    48 18/04/2028 11,5% 7.654.080 2.445.747 5.208.333 250.000.016
    49 18/05/2028 11,5% 7.604.166 2.395.833 5.208.333 244.791.683
    50 18/06/2028 11,5% 7.554.253 2.345.920 5.208.333 239.583.350
    51 18/07/2028 11,5% 7.504.340 2.296.007 5.208.333 234.375.017
    52 18/08/2028 11,5% 7.454.427 2.246.094 5.208.333 229.166.684
    53 18/09/2028 11,5% 7.404.514 2.196.181 5.208.333 223.958.351
    54 18/10/2028 11,5% 7.354.601 2.146.268 5.208.333 218.750.018
    55 18/11/2028 11,5% 7.304.687 2.096.354 5.208.333 213.541.685
    56 18/12/2028 11,5% 7.254.774 2.046.441 5.208.333 208.333.352
    57 18/01/2029 11,5% 7.204.861 1.996.528 5.208.333 203.125.019
    58 18/02/2029 11,5% 7.154.948 1.946.615 5.208.333 197.916.686
    59 18/03/2029 11,5% 7.105.035 1.896.702 5.208.333 192.708.353
    60 18/04/2029 11,5% 7.055.121 1.846.788 5.208.333 187.500.020
    61 18/05/2029 11,5% 7.005.208 1.796.875 5.208.333 182.291.687
    62 18/06/2029 11,5% 6.955.295 1.746.962 5.208.333 177.083.354
    63 18/07/2029 11,5% 6.905.382 1.697.049 5.208.333 171.875.021
    64 18/08/2029 11,5% 6.855.469 1.647.136 5.208.333 166.666.688
    65 18/09/2029 11,5% 6.805.555 1.597.222 5.208.333 161.458.355
    66 18/10/2029 11,5% 6.755.642 1.547.309 5.208.333 156.250.022
    67 18/11/2029 11,5% 6.705.729 1.497.396 5.208.333 151.041.689
    68 18/12/2029 11,5% 6.655.816 1.447.483 5.208.333 145.833.356
    69 18/01/2030 11,5% 6.605.903 1.397.570 5.208.333 140.625.023
    70 18/02/2030 11,5% 6.555.989 1.347.656 5.208.333 135.416.690
    71 18/03/2030 11,5% 6.506.076 1.297.743 5.208.333 130.208.357
    72 18/04/2030 11,5% 6.456.163 1.247.830 5.208.333 125.000.024
    73 18/05/2030 11,5% 6.406.250 1.197.917 5.208.333 119.791.691
    74 18/06/2030 11,5% 6.356.337 1.148.004 5.208.333 114.583.358
    75 18/07/2030 11,5% 6.306.424 1.098.091 5.208.333 109.375.025
    76 18/08/2030 11,5% 6.256.510 1.048.177 5.208.333 104.166.692
    77 18/09/2030 11,5% 6.206.597 998.264 5.208.333 98.958.359
    78 18/10/2030 11,5% 6.156.684 948.351 5.208.333 93.750.026
    79 18/11/2030 11,5% 6.106.771 898.438 5.208.333 88.541.693
    80 18/12/2030 11,5% 6.056.858 848.525 5.208.333 83.333.360
    81 18/01/2031 11,5% 6.006.944 798.611 5.208.333 78.125.027
    82 18/02/2031 11,5% 5.957.031 748.698 5.208.333 72.916.694
    83 18/03/2031 11,5% 5.907.118 698.785 5.208.333 67.708.361
    84 18/04/2031 11,5% 5.857.205 648.872 5.208.333 62.500.028
    85 18/05/2031 11,5% 5.807.292 598.959 5.208.333 57.291.695
    86 18/06/2031 11,5% 5.757.378 549.045 5.208.333 52.083.362
    87 18/07/2031 11,5% 5.707.465 499.132 5.208.333 46.875.029
    88 18/08/2031 11,5% 5.657.552 449.219 5.208.333 41.666.696
    89 18/09/2031 11,5% 5.607.639 399.306 5.208.333 36.458.363
    90 18/10/2031 11,5% 5.557.726 349.393 5.208.333 31.250.030
    91 18/11/2031 11,5% 5.507.812 299.479 5.208.333 26.041.697
    92 18/12/2031 11,5% 5.457.899 249.566 5.208.333 20.833.364
    93 18/01/2032 11,5% 5.407.986 199.653 5.208.333 15.625.031
    94 18/02/2032 11,5% 5.358.073 149.740 5.208.333 10.416.698
    95 18/03/2032 11,5% 5.308.160 99.827 5.208.333 5.208.365
    96 18/04/2032 11,5% 5.258.246 49.913 5.208.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay