Ngân hàng VIB - Vay mua xe cũ

Vay mua xe ô tô VIB là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với nhiều chương trình ưu đãi nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất vay vốn dẫn dẫn, phương thức trả nợ linh hoạt
  • Lãi suất: Dao động từ 7,99%/năm đến 9,59%/năm
  • Điều kiện vay: Khách hàng có thu nhập tối thiểu từ 10 triệu đồng/tháng, không có nợ nhóm 2, và có tài sản thế chấp theo quy định của VIB
  • Thủ tục vay vốn mua xe: Đơn giản, tạo điều kiện cho khách hàng nhanh chóng tiếp cận khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Phê duyệt hồ sơ trong ngày

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,8%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    6 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    111.741.661 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 8,8% 9.600.000 2.933.333 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 8,8% 9.551.111 2.884.444 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 8,8% 9.502.223 2.835.556 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 8,8% 9.453.334 2.786.667 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 8,8% 9.404.445 2.737.778 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 8,8% 9.355.556 2.688.889 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 11,5% 10.116.667 3.450.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 11,5% 10.052.778 3.386.111 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 11,5% 9.988.889 3.322.222 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 11,5% 9.925.000 3.258.333 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 11,5% 9.861.111 3.194.444 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 11,5% 9.797.223 3.130.556 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 11,5% 9.733.334 3.066.667 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 11,5% 9.669.445 3.002.778 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 11,5% 9.605.556 2.938.889 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 11,5% 9.541.667 2.875.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 11,5% 9.477.778 2.811.111 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 11,5% 9.413.889 2.747.222 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 11,5% 9.350.000 2.683.333 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 11,5% 9.286.111 2.619.444 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 11,5% 9.222.222 2.555.555 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 11,5% 9.158.334 2.491.667 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 11,5% 9.094.445 2.427.778 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 11,5% 9.030.556 2.363.889 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 11,5% 8.966.667 2.300.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 11,5% 8.902.778 2.236.111 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 11,5% 8.838.889 2.172.222 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 11,5% 8.775.000 2.108.333 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 11,5% 8.711.111 2.044.444 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 11,5% 8.647.222 1.980.555 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 11,5% 8.583.334 1.916.667 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 11,5% 8.519.445 1.852.778 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 11,5% 8.455.556 1.788.889 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 11,5% 8.391.667 1.725.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 11,5% 8.327.778 1.661.111 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 11,5% 8.263.889 1.597.222 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 11,5% 8.200.000 1.533.333 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 11,5% 8.136.111 1.469.444 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 11,5% 8.072.222 1.405.555 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 11,5% 8.008.334 1.341.667 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 11,5% 7.944.445 1.277.778 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 11,5% 7.880.556 1.213.889 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 11,5% 7.816.667 1.150.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 11,5% 7.752.778 1.086.111 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 11,5% 7.688.889 1.022.222 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 11,5% 7.625.000 958.333 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 11,5% 7.561.111 894.444 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 11,5% 7.497.222 830.555 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 11,5% 7.433.334 766.667 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 11,5% 7.369.445 702.778 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 11,5% 7.305.556 638.889 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 11,5% 7.241.667 575.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 11,5% 7.177.778 511.111 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 11,5% 7.113.889 447.222 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 11,5% 7.050.000 383.333 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 11,5% 6.986.111 319.444 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 11,5% 6.922.222 255.555 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 11,5% 6.858.333 191.666 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 11,5% 6.794.445 127.778 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 11,5% 6.730.556 63.889 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay