Ngân hàng Vietcombank - Vay mua xe

  • Giá trị khoản vay lên đến 70% giá trị chiếc xe
  • Thời gian hoàn trả khoản vay lên đến 05 năm.
  • Thông báo cho vay trong vòng 03 ngày làm việc
  • Lãi suất cạnh tranh, giảm dần theo dư nợ thực tế.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    TOPBANK KHUYÊN DÙNG

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,5%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    36 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    1.000.000.000 đ
  • Thời gian vay
    3 năm
  • Tổng lãi phải trả
    146.458.332 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 17/05/2024 9,5% 35.694.445 7.916.667 27.777.778 972.222.222
    2 17/06/2024 9,5% 35.474.537 7.696.759 27.777.778 944.444.444
    3 17/07/2024 9,5% 35.254.630 7.476.852 27.777.778 916.666.666
    4 17/08/2024 9,5% 35.034.722 7.256.944 27.777.778 888.888.888
    5 17/09/2024 9,5% 34.814.815 7.037.037 27.777.778 861.111.110
    6 17/10/2024 9,5% 34.594.908 6.817.130 27.777.778 833.333.332
    7 17/11/2024 9,5% 34.375.000 6.597.222 27.777.778 805.555.554
    8 17/12/2024 9,5% 34.155.093 6.377.315 27.777.778 777.777.776
    9 17/01/2025 9,5% 33.935.185 6.157.407 27.777.778 749.999.998
    10 17/02/2025 9,5% 33.715.278 5.937.500 27.777.778 722.222.220
    11 17/03/2025 9,5% 33.495.371 5.717.593 27.777.778 694.444.442
    12 17/04/2025 9,5% 33.275.463 5.497.685 27.777.778 666.666.664
    13 17/05/2025 9,5% 33.055.556 5.277.778 27.777.778 638.888.886
    14 17/06/2025 9,5% 32.835.648 5.057.870 27.777.778 611.111.108
    15 17/07/2025 9,5% 32.615.741 4.837.963 27.777.778 583.333.330
    16 17/08/2025 9,5% 32.395.834 4.618.056 27.777.778 555.555.552
    17 17/09/2025 9,5% 32.175.926 4.398.148 27.777.778 527.777.774
    18 17/10/2025 9,5% 31.956.019 4.178.241 27.777.778 499.999.996
    19 17/11/2025 9,5% 31.736.111 3.958.333 27.777.778 472.222.218
    20 17/12/2025 9,5% 31.516.204 3.738.426 27.777.778 444.444.440
    21 17/01/2026 9,5% 31.296.296 3.518.518 27.777.778 416.666.662
    22 17/02/2026 9,5% 31.076.389 3.298.611 27.777.778 388.888.884
    23 17/03/2026 9,5% 30.856.482 3.078.704 27.777.778 361.111.106
    24 17/04/2026 9,5% 30.636.574 2.858.796 27.777.778 333.333.328
    25 17/05/2026 9,5% 30.416.667 2.638.889 27.777.778 305.555.550
    26 17/06/2026 9,5% 30.196.759 2.418.981 27.777.778 277.777.772
    27 17/07/2026 9,5% 29.976.852 2.199.074 27.777.778 249.999.994
    28 17/08/2026 9,5% 29.756.945 1.979.167 27.777.778 222.222.216
    29 17/09/2026 9,5% 29.537.037 1.759.259 27.777.778 194.444.438
    30 17/10/2026 9,5% 29.317.130 1.539.352 27.777.778 166.666.660
    31 17/11/2026 9,5% 29.097.222 1.319.444 27.777.778 138.888.882
    32 17/12/2026 9,5% 28.877.315 1.099.537 27.777.778 111.111.104
    33 17/01/2027 9,5% 28.657.408 879.630 27.777.778 83.333.326
    34 17/02/2027 9,5% 28.437.500 659.722 27.777.778 55.555.548
    35 17/03/2027 9,5% 28.217.593 439.815 27.777.778 27.777.770
    36 17/04/2027 9,5% 27.997.685 219.907 27.777.778 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay