Ngân hàng Vietcombank - Vay mua xe

  • Giá trị khoản vay lên đến 70% giá trị chiếc xe
  • Thời gian hoàn trả khoản vay lên đến 05 năm.
  • Thông báo cho vay trong vòng 03 ngày làm việc
  • Lãi suất cạnh tranh, giảm dần theo dư nợ thực tế.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    TOPBANK KHUYÊN DÙNG

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,5%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    36 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    98.249.997 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 9,5% 9.833.334 3.166.667 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 9,5% 9.780.556 3.113.889 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 9,5% 9.727.778 3.061.111 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 9,5% 9.675.000 3.008.333 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 9,5% 9.622.223 2.955.556 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 9,5% 9.569.445 2.902.778 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 9,5% 9.516.667 2.850.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 9,5% 9.463.889 2.797.222 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 9,5% 9.411.111 2.744.444 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 9,5% 9.358.334 2.691.667 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 9,5% 9.305.556 2.638.889 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 9,5% 9.252.778 2.586.111 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 9,5% 9.200.000 2.533.333 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 9,5% 9.147.223 2.480.556 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 9,5% 9.094.445 2.427.778 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 9,5% 9.041.667 2.375.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 9,5% 8.988.889 2.322.222 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 9,5% 8.936.111 2.269.444 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 9,5% 8.883.334 2.216.667 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 9,5% 8.830.556 2.163.889 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 9,5% 8.777.778 2.111.111 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 9,5% 8.725.000 2.058.333 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 9,5% 8.672.222 2.005.555 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 9,5% 8.619.445 1.952.778 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 9,5% 8.566.667 1.900.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 9,5% 8.513.889 1.847.222 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 9,5% 8.461.111 1.794.444 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 9,5% 8.408.334 1.741.667 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 9,5% 8.355.556 1.688.889 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 9,5% 8.302.778 1.636.111 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 9,5% 8.250.000 1.583.333 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 9,5% 8.197.222 1.530.555 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 9,5% 8.144.445 1.477.778 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 9,5% 8.091.667 1.425.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 9,5% 8.038.889 1.372.222 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 9,5% 7.986.111 1.319.444 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 10,5% 8.066.667 1.400.000 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 10,5% 8.008.334 1.341.667 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 10,5% 7.950.000 1.283.333 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 10,5% 7.891.667 1.225.000 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 10,5% 7.833.334 1.166.667 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 10,5% 7.775.000 1.108.333 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 10,5% 7.716.667 1.050.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 10,5% 7.658.334 991.667 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 10,5% 7.600.000 933.333 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 10,5% 7.541.667 875.000 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 10,5% 7.483.334 816.667 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 10,5% 7.425.000 758.333 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 10,5% 7.366.667 700.000 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 10,5% 7.308.334 641.667 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 10,5% 7.250.000 583.333 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 10,5% 7.191.667 525.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 10,5% 7.133.334 466.667 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 10,5% 7.075.000 408.333 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 10,5% 7.016.667 350.000 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 10,5% 6.958.334 291.667 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 10,5% 6.900.000 233.333 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 10,5% 6.841.667 175.000 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 10,5% 6.783.333 116.666 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 10,5% 6.725.000 58.333 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay