Ngân hàng Vietcombank - Vay mua xe

  • Giá trị khoản vay lên đến 70% giá trị chiếc xe
  • Thời gian hoàn trả khoản vay lên đến 05 năm.
  • Thông báo cho vay trong vòng 03 ngày làm việc
  • Lãi suất cạnh tranh, giảm dần theo dư nợ thực tế.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    TOPBANK KHUYÊN DÙNG

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,5%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    36 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    122.812.503 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 21/11/2024 9,5% 12.291.666 3.958.333 8.333.333 491.666.667
    2 21/12/2024 9,5% 12.225.694 3.892.361 8.333.333 483.333.334
    3 21/01/2025 9,5% 12.159.722 3.826.389 8.333.333 475.000.001
    4 21/02/2025 9,5% 12.093.750 3.760.417 8.333.333 466.666.668
    5 21/03/2025 9,5% 12.027.777 3.694.444 8.333.333 458.333.335
    6 21/04/2025 9,5% 11.961.805 3.628.472 8.333.333 450.000.002
    7 21/05/2025 9,5% 11.895.833 3.562.500 8.333.333 441.666.669
    8 21/06/2025 9,5% 11.829.861 3.496.528 8.333.333 433.333.336
    9 21/07/2025 9,5% 11.763.889 3.430.556 8.333.333 425.000.003
    10 21/08/2025 9,5% 11.697.916 3.364.583 8.333.333 416.666.670
    11 21/09/2025 9,5% 11.631.944 3.298.611 8.333.333 408.333.337
    12 21/10/2025 9,5% 11.565.972 3.232.639 8.333.333 400.000.004
    13 21/11/2025 9,5% 11.500.000 3.166.667 8.333.333 391.666.671
    14 21/12/2025 9,5% 11.434.027 3.100.694 8.333.333 383.333.338
    15 21/01/2026 9,5% 11.368.055 3.034.722 8.333.333 375.000.005
    16 21/02/2026 9,5% 11.302.083 2.968.750 8.333.333 366.666.672
    17 21/03/2026 9,5% 11.236.111 2.902.778 8.333.333 358.333.339
    18 21/04/2026 9,5% 11.170.139 2.836.806 8.333.333 350.000.006
    19 21/05/2026 9,5% 11.104.166 2.770.833 8.333.333 341.666.673
    20 21/06/2026 9,5% 11.038.194 2.704.861 8.333.333 333.333.340
    21 21/07/2026 9,5% 10.972.222 2.638.889 8.333.333 325.000.007
    22 21/08/2026 9,5% 10.906.250 2.572.917 8.333.333 316.666.674
    23 21/09/2026 9,5% 10.840.278 2.506.945 8.333.333 308.333.341
    24 21/10/2026 9,5% 10.774.305 2.440.972 8.333.333 300.000.008
    25 21/11/2026 9,5% 10.708.333 2.375.000 8.333.333 291.666.675
    26 21/12/2026 9,5% 10.642.361 2.309.028 8.333.333 283.333.342
    27 21/01/2027 9,5% 10.576.389 2.243.056 8.333.333 275.000.009
    28 21/02/2027 9,5% 10.510.416 2.177.083 8.333.333 266.666.676
    29 21/03/2027 9,5% 10.444.444 2.111.111 8.333.333 258.333.343
    30 21/04/2027 9,5% 10.378.472 2.045.139 8.333.333 250.000.010
    31 21/05/2027 9,5% 10.312.500 1.979.167 8.333.333 241.666.677
    32 21/06/2027 9,5% 10.246.528 1.913.195 8.333.333 233.333.344
    33 21/07/2027 9,5% 10.180.555 1.847.222 8.333.333 225.000.011
    34 21/08/2027 9,5% 10.114.583 1.781.250 8.333.333 216.666.678
    35 21/09/2027 9,5% 10.048.611 1.715.278 8.333.333 208.333.345
    36 21/10/2027 9,5% 9.982.639 1.649.306 8.333.333 200.000.012
    37 21/11/2027 10,5% 10.083.333 1.750.000 8.333.333 191.666.679
    38 21/12/2027 10,5% 10.010.416 1.677.083 8.333.333 183.333.346
    39 21/01/2028 10,5% 9.937.500 1.604.167 8.333.333 175.000.013
    40 21/02/2028 10,5% 9.864.583 1.531.250 8.333.333 166.666.680
    41 21/03/2028 10,5% 9.791.666 1.458.333 8.333.333 158.333.347
    42 21/04/2028 10,5% 9.718.750 1.385.417 8.333.333 150.000.014
    43 21/05/2028 10,5% 9.645.833 1.312.500 8.333.333 141.666.681
    44 21/06/2028 10,5% 9.572.916 1.239.583 8.333.333 133.333.348
    45 21/07/2028 10,5% 9.500.000 1.166.667 8.333.333 125.000.015
    46 21/08/2028 10,5% 9.427.083 1.093.750 8.333.333 116.666.682
    47 21/09/2028 10,5% 9.354.166 1.020.833 8.333.333 108.333.349
    48 21/10/2028 10,5% 9.281.250 947.917 8.333.333 100.000.016
    49 21/11/2028 10,5% 9.208.333 875.000 8.333.333 91.666.683
    50 21/12/2028 10,5% 9.135.416 802.083 8.333.333 83.333.350
    51 21/01/2029 10,5% 9.062.500 729.167 8.333.333 75.000.017
    52 21/02/2029 10,5% 8.989.583 656.250 8.333.333 66.666.684
    53 21/03/2029 10,5% 8.916.666 583.333 8.333.333 58.333.351
    54 21/04/2029 10,5% 8.843.750 510.417 8.333.333 50.000.018
    55 21/05/2029 10,5% 8.770.833 437.500 8.333.333 41.666.685
    56 21/06/2029 10,5% 8.697.916 364.583 8.333.333 33.333.352
    57 21/07/2029 10,5% 8.625.000 291.667 8.333.333 25.000.019
    58 21/08/2029 10,5% 8.552.083 218.750 8.333.333 16.666.686
    59 21/09/2029 10,5% 8.479.167 145.834 8.333.333 8.333.353
    60 21/10/2029 10,5% 8.406.250 72.917 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay