Ngân hàng Vietcombank - Vay mua xe

  • Giá trị khoản vay lên đến 70% giá trị chiếc xe
  • Thời gian hoàn trả khoản vay lên đến 05 năm.
  • Thông báo cho vay trong vòng 03 ngày làm việc
  • Lãi suất cạnh tranh, giảm dần theo dư nợ thực tế.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    TOPBANK KHUYÊN DÙNG

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,1%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    24 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    10,5%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    122.120.835 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 29/03/2024 9,1% 12.125.000 3.791.667 8.333.333 491.666.667
    2 29/04/2024 9,1% 12.061.805 3.728.472 8.333.333 483.333.334
    3 29/05/2024 9,1% 11.998.611 3.665.278 8.333.333 475.000.001
    4 29/06/2024 9,1% 11.935.416 3.602.083 8.333.333 466.666.668
    5 29/07/2024 9,1% 11.872.222 3.538.889 8.333.333 458.333.335
    6 29/08/2024 9,1% 11.809.027 3.475.694 8.333.333 450.000.002
    7 29/09/2024 9,1% 11.745.833 3.412.500 8.333.333 441.666.669
    8 29/10/2024 9,1% 11.682.639 3.349.306 8.333.333 433.333.336
    9 29/11/2024 9,1% 11.619.444 3.286.111 8.333.333 425.000.003
    10 29/12/2024 9,1% 11.556.250 3.222.917 8.333.333 416.666.670
    11 29/01/2025 9,1% 11.493.055 3.159.722 8.333.333 408.333.337
    12 28/02/2025 9,1% 11.429.861 3.096.528 8.333.333 400.000.004
    13 29/03/2025 9,1% 11.366.666 3.033.333 8.333.333 391.666.671
    14 29/04/2025 9,1% 11.303.472 2.970.139 8.333.333 383.333.338
    15 29/05/2025 9,1% 11.240.277 2.906.944 8.333.333 375.000.005
    16 29/06/2025 9,1% 11.177.083 2.843.750 8.333.333 366.666.672
    17 29/07/2025 9,1% 11.113.889 2.780.556 8.333.333 358.333.339
    18 29/08/2025 9,1% 11.050.694 2.717.361 8.333.333 350.000.006
    19 29/09/2025 9,1% 10.987.500 2.654.167 8.333.333 341.666.673
    20 29/10/2025 9,1% 10.924.305 2.590.972 8.333.333 333.333.340
    21 29/11/2025 9,1% 10.861.111 2.527.778 8.333.333 325.000.007
    22 29/12/2025 9,1% 10.797.916 2.464.583 8.333.333 316.666.674
    23 29/01/2026 9,1% 10.734.722 2.401.389 8.333.333 308.333.341
    24 28/02/2026 9,1% 10.671.528 2.338.195 8.333.333 300.000.008
    25 29/03/2026 10,5% 10.958.333 2.625.000 8.333.333 291.666.675
    26 29/04/2026 10,5% 10.885.416 2.552.083 8.333.333 283.333.342
    27 29/05/2026 10,5% 10.812.500 2.479.167 8.333.333 275.000.009
    28 29/06/2026 10,5% 10.739.583 2.406.250 8.333.333 266.666.676
    29 29/07/2026 10,5% 10.666.666 2.333.333 8.333.333 258.333.343
    30 29/08/2026 10,5% 10.593.750 2.260.417 8.333.333 250.000.010
    31 29/09/2026 10,5% 10.520.833 2.187.500 8.333.333 241.666.677
    32 29/10/2026 10,5% 10.447.916 2.114.583 8.333.333 233.333.344
    33 29/11/2026 10,5% 10.375.000 2.041.667 8.333.333 225.000.011
    34 29/12/2026 10,5% 10.302.083 1.968.750 8.333.333 216.666.678
    35 29/01/2027 10,5% 10.229.166 1.895.833 8.333.333 208.333.345
    36 28/02/2027 10,5% 10.156.250 1.822.917 8.333.333 200.000.012
    37 29/03/2027 10,5% 10.083.333 1.750.000 8.333.333 191.666.679
    38 29/04/2027 10,5% 10.010.416 1.677.083 8.333.333 183.333.346
    39 29/05/2027 10,5% 9.937.500 1.604.167 8.333.333 175.000.013
    40 29/06/2027 10,5% 9.864.583 1.531.250 8.333.333 166.666.680
    41 29/07/2027 10,5% 9.791.666 1.458.333 8.333.333 158.333.347
    42 29/08/2027 10,5% 9.718.750 1.385.417 8.333.333 150.000.014
    43 29/09/2027 10,5% 9.645.833 1.312.500 8.333.333 141.666.681
    44 29/10/2027 10,5% 9.572.916 1.239.583 8.333.333 133.333.348
    45 29/11/2027 10,5% 9.500.000 1.166.667 8.333.333 125.000.015
    46 29/12/2027 10,5% 9.427.083 1.093.750 8.333.333 116.666.682
    47 29/01/2028 10,5% 9.354.166 1.020.833 8.333.333 108.333.349
    48 29/02/2028 10,5% 9.281.250 947.917 8.333.333 100.000.016
    49 29/03/2028 10,5% 9.208.333 875.000 8.333.333 91.666.683
    50 29/04/2028 10,5% 9.135.416 802.083 8.333.333 83.333.350
    51 29/05/2028 10,5% 9.062.500 729.167 8.333.333 75.000.017
    52 29/06/2028 10,5% 8.989.583 656.250 8.333.333 66.666.684
    53 29/07/2028 10,5% 8.916.666 583.333 8.333.333 58.333.351
    54 29/08/2028 10,5% 8.843.750 510.417 8.333.333 50.000.018
    55 29/09/2028 10,5% 8.770.833 437.500 8.333.333 41.666.685
    56 29/10/2028 10,5% 8.697.916 364.583 8.333.333 33.333.352
    57 29/11/2028 10,5% 8.625.000 291.667 8.333.333 25.000.019
    58 29/12/2028 10,5% 8.552.083 218.750 8.333.333 16.666.686
    59 29/01/2029 10,5% 8.479.167 145.834 8.333.333 8.333.353
    60 28/02/2029 10,5% 8.406.250 72.917 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay