Ngân hàng Vietcombank - Vay mua xe

  • Giá trị khoản vay lên đến 70% giá trị chiếc xe 
  •  Thời gian hoàn trả khoản vay lên đến 05 năm.
  • Thông báo cho vay trong vòng 03 ngày làm việc
  • Lãi suất cạnh tranh, giảm dần theo dư nợ thực tế.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Miễn phí phí định giá tài sản

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,4%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    102.386.661 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 8,4% 9.466.667 2.800.000 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 8,4% 9.420.000 2.753.333 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 8,4% 9.373.334 2.706.667 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 8,4% 9.326.667 2.660.000 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 8,4% 9.280.000 2.613.333 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 8,4% 9.233.334 2.566.667 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 8,4% 9.186.667 2.520.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 8,4% 9.140.000 2.473.333 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 8,4% 9.093.334 2.426.667 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 8,4% 9.046.667 2.380.000 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 8,4% 9.000.000 2.333.333 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 8,4% 8.953.334 2.286.667 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 11% 9.600.000 2.933.333 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 11% 9.538.889 2.872.222 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 11% 9.477.778 2.811.111 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 11% 9.416.667 2.750.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 11% 9.355.556 2.688.889 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 11% 9.294.445 2.627.778 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 11% 9.233.334 2.566.667 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 11% 9.172.222 2.505.555 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 11% 9.111.111 2.444.444 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 11% 9.050.000 2.383.333 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 11% 8.988.889 2.322.222 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 11% 8.927.778 2.261.111 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 11% 8.866.667 2.200.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 11% 8.805.556 2.138.889 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 11% 8.744.445 2.077.778 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 11% 8.683.334 2.016.667 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 11% 8.622.222 1.955.555 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 11% 8.561.111 1.894.444 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 11% 8.500.000 1.833.333 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 11% 8.438.889 1.772.222 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 11% 8.377.778 1.711.111 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 11% 8.316.667 1.650.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 11% 8.255.556 1.588.889 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 11% 8.194.445 1.527.778 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 11% 8.133.334 1.466.667 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 11% 8.072.222 1.405.555 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 11% 8.011.111 1.344.444 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 11% 7.950.000 1.283.333 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 11% 7.888.889 1.222.222 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 11% 7.827.778 1.161.111 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 11% 7.766.667 1.100.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 11% 7.705.556 1.038.889 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 11% 7.644.445 977.778 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 11% 7.583.334 916.667 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 11% 7.522.222 855.555 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 11% 7.461.111 794.444 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 11% 7.400.000 733.333 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 11% 7.338.889 672.222 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 11% 7.277.778 611.111 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 11% 7.216.667 550.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 11% 7.155.556 488.889 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 11% 7.094.445 427.778 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 11% 7.033.334 366.667 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 11% 6.972.222 305.555 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 11% 6.911.111 244.444 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 11% 6.850.000 183.333 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 11% 6.788.889 122.222 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 11% 6.727.778 61.111 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay