Ngân hàng VietinBank - Lãi gắn kết, thỏa sức vay

Vay mua xe Vietinbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Được mua bảo hiểm thiệt hại vật chất xe với giá ưu đãi tại Công ty TNHH 1TV Bảo hiểm NHCTVN (VBI)

- Lãi suất cho vay mua xe hấp dẫn

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Miễn phí phí định giá tài sản

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,7%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    200.000.000 đ
  • Thời gian vay
    3 năm
  • Tổng lãi phải trả
    28.324.998 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 19/05/2024 7,7% 6.838.889 1.283.333 5.555.556 194.444.444
    2 19/06/2024 7,7% 6.803.241 1.247.685 5.555.556 188.888.888
    3 19/07/2024 7,7% 6.767.593 1.212.037 5.555.556 183.333.332
    4 19/08/2024 7,7% 6.731.945 1.176.389 5.555.556 177.777.776
    5 19/09/2024 7,7% 6.696.297 1.140.741 5.555.556 172.222.220
    6 19/10/2024 7,7% 6.660.649 1.105.093 5.555.556 166.666.664
    7 19/11/2024 7,7% 6.625.000 1.069.444 5.555.556 161.111.108
    8 19/12/2024 7,7% 6.589.352 1.033.796 5.555.556 155.555.552
    9 19/01/2025 7,7% 6.553.704 998.148 5.555.556 149.999.996
    10 19/02/2025 7,7% 6.518.056 962.500 5.555.556 144.444.440
    11 19/03/2025 7,7% 6.482.408 926.852 5.555.556 138.888.884
    12 19/04/2025 7,7% 6.446.760 891.204 5.555.556 133.333.328
    13 19/05/2025 11% 6.777.778 1.222.222 5.555.556 127.777.772
    14 19/06/2025 11% 6.726.852 1.171.296 5.555.556 122.222.216
    15 19/07/2025 11% 6.675.926 1.120.370 5.555.556 116.666.660
    16 19/08/2025 11% 6.625.000 1.069.444 5.555.556 111.111.104
    17 19/09/2025 11% 6.574.074 1.018.518 5.555.556 105.555.548
    18 19/10/2025 11% 6.523.149 967.593 5.555.556 99.999.992
    19 19/11/2025 11% 6.472.223 916.667 5.555.556 94.444.436
    20 19/12/2025 11% 6.421.297 865.741 5.555.556 88.888.880
    21 19/01/2026 11% 6.370.371 814.815 5.555.556 83.333.324
    22 19/02/2026 11% 6.319.445 763.889 5.555.556 77.777.768
    23 19/03/2026 11% 6.268.519 712.963 5.555.556 72.222.212
    24 19/04/2026 11% 6.217.593 662.037 5.555.556 66.666.656
    25 19/05/2026 11% 6.166.667 611.111 5.555.556 61.111.100
    26 19/06/2026 11% 6.115.741 560.185 5.555.556 55.555.544
    27 19/07/2026 11% 6.064.815 509.259 5.555.556 49.999.988
    28 19/08/2026 11% 6.013.889 458.333 5.555.556 44.444.432
    29 19/09/2026 11% 5.962.963 407.407 5.555.556 38.888.876
    30 19/10/2026 11% 5.912.037 356.481 5.555.556 33.333.320
    31 19/11/2026 11% 5.861.111 305.555 5.555.556 27.777.764
    32 19/12/2026 11% 5.810.186 254.630 5.555.556 22.222.208
    33 19/01/2027 11% 5.759.260 203.704 5.555.556 16.666.652
    34 19/02/2027 11% 5.708.334 152.778 5.555.556 11.111.096
    35 19/03/2027 11% 5.657.408 101.852 5.555.556 5.555.540
    36 19/04/2027 11% 5.606.482 50.926 5.555.556 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay