Ngân hàng VietinBank - Lãi gắn kết, thỏa sức vay

Vay mua xe Vietinbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Được mua bảo hiểm thiệt hại vật chất xe với giá ưu đãi tại Công ty TNHH 1TV Bảo hiểm NHCTVN (VBI)

- Lãi suất cho vay mua xe hấp dẫn

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Miễn phí phí định giá tài sản

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,7%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    99.843.328 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 7,7% 9.233.334 2.566.667 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 7,7% 9.190.556 2.523.889 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 7,7% 9.147.778 2.481.111 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 7,7% 9.105.000 2.438.333 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 7,7% 9.062.223 2.395.556 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 7,7% 9.019.445 2.352.778 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 7,7% 8.976.667 2.310.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 7,7% 8.933.889 2.267.222 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 7,7% 8.891.111 2.224.444 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 7,7% 8.848.334 2.181.667 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 7,7% 8.805.556 2.138.889 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 7,7% 8.762.778 2.096.111 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 11% 9.600.000 2.933.333 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 11% 9.538.889 2.872.222 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 11% 9.477.778 2.811.111 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 11% 9.416.667 2.750.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 11% 9.355.556 2.688.889 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 11% 9.294.445 2.627.778 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 11% 9.233.334 2.566.667 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 11% 9.172.222 2.505.555 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 11% 9.111.111 2.444.444 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 11% 9.050.000 2.383.333 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 11% 8.988.889 2.322.222 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 11% 8.927.778 2.261.111 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 11% 8.866.667 2.200.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 11% 8.805.556 2.138.889 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 11% 8.744.445 2.077.778 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 11% 8.683.334 2.016.667 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 11% 8.622.222 1.955.555 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 11% 8.561.111 1.894.444 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 11% 8.500.000 1.833.333 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 11% 8.438.889 1.772.222 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 11% 8.377.778 1.711.111 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 11% 8.316.667 1.650.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 11% 8.255.556 1.588.889 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 11% 8.194.445 1.527.778 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 11% 8.133.334 1.466.667 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 11% 8.072.222 1.405.555 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 11% 8.011.111 1.344.444 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 11% 7.950.000 1.283.333 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 11% 7.888.889 1.222.222 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 11% 7.827.778 1.161.111 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 11% 7.766.667 1.100.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 11% 7.705.556 1.038.889 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 11% 7.644.445 977.778 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 11% 7.583.334 916.667 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 11% 7.522.222 855.555 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 11% 7.461.111 794.444 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 11% 7.400.000 733.333 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 11% 7.338.889 672.222 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 11% 7.277.778 611.111 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 11% 7.216.667 550.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 11% 7.155.556 488.889 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 11% 7.094.445 427.778 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 11% 7.033.334 366.667 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 11% 6.972.222 305.555 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 11% 6.911.111 244.444 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 11% 6.850.000 183.333 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 11% 6.788.889 122.222 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 11% 6.727.778 61.111 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay