Ngân hàng VietinBank - Lãi gắn kết, thỏa sức vay

Vay mua xe Vietinbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Được mua bảo hiểm thiệt hại vật chất xe với giá ưu đãi tại Công ty TNHH 1TV Bảo hiểm NHCTVN (VBI)

- Lãi suất cho vay mua xe hấp dẫn

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Miễn phí phí định giá tài sản

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,7%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    124.804.172 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 28/04/2024 7,7% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 491.666.667
    2 28/05/2024 7,7% 11.488.194 3.154.861 8.333.333 483.333.334
    3 28/06/2024 7,7% 11.434.722 3.101.389 8.333.333 475.000.001
    4 28/07/2024 7,7% 11.381.250 3.047.917 8.333.333 466.666.668
    5 28/08/2024 7,7% 11.327.777 2.994.444 8.333.333 458.333.335
    6 28/09/2024 7,7% 11.274.305 2.940.972 8.333.333 450.000.002
    7 28/10/2024 7,7% 11.220.833 2.887.500 8.333.333 441.666.669
    8 28/11/2024 7,7% 11.167.361 2.834.028 8.333.333 433.333.336
    9 28/12/2024 7,7% 11.113.889 2.780.556 8.333.333 425.000.003
    10 28/01/2025 7,7% 11.060.416 2.727.083 8.333.333 416.666.670
    11 28/02/2025 7,7% 11.006.944 2.673.611 8.333.333 408.333.337
    12 28/03/2025 7,7% 10.953.472 2.620.139 8.333.333 400.000.004
    13 28/04/2025 11% 12.000.000 3.666.667 8.333.333 391.666.671
    14 28/05/2025 11% 11.923.611 3.590.278 8.333.333 383.333.338
    15 28/06/2025 11% 11.847.222 3.513.889 8.333.333 375.000.005
    16 28/07/2025 11% 11.770.833 3.437.500 8.333.333 366.666.672
    17 28/08/2025 11% 11.694.444 3.361.111 8.333.333 358.333.339
    18 28/09/2025 11% 11.618.055 3.284.722 8.333.333 350.000.006
    19 28/10/2025 11% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 341.666.673
    20 28/11/2025 11% 11.465.278 3.131.945 8.333.333 333.333.340
    21 28/12/2025 11% 11.388.889 3.055.556 8.333.333 325.000.007
    22 28/01/2026 11% 11.312.500 2.979.167 8.333.333 316.666.674
    23 28/02/2026 11% 11.236.111 2.902.778 8.333.333 308.333.341
    24 28/03/2026 11% 11.159.722 2.826.389 8.333.333 300.000.008
    25 28/04/2026 11% 11.083.333 2.750.000 8.333.333 291.666.675
    26 28/05/2026 11% 11.006.944 2.673.611 8.333.333 283.333.342
    27 28/06/2026 11% 10.930.555 2.597.222 8.333.333 275.000.009
    28 28/07/2026 11% 10.854.166 2.520.833 8.333.333 266.666.676
    29 28/08/2026 11% 10.777.778 2.444.445 8.333.333 258.333.343
    30 28/09/2026 11% 10.701.389 2.368.056 8.333.333 250.000.010
    31 28/10/2026 11% 10.625.000 2.291.667 8.333.333 241.666.677
    32 28/11/2026 11% 10.548.611 2.215.278 8.333.333 233.333.344
    33 28/12/2026 11% 10.472.222 2.138.889 8.333.333 225.000.011
    34 28/01/2027 11% 10.395.833 2.062.500 8.333.333 216.666.678
    35 28/02/2027 11% 10.319.444 1.986.111 8.333.333 208.333.345
    36 28/03/2027 11% 10.243.055 1.909.722 8.333.333 200.000.012
    37 28/04/2027 11% 10.166.666 1.833.333 8.333.333 191.666.679
    38 28/05/2027 11% 10.090.278 1.756.945 8.333.333 183.333.346
    39 28/06/2027 11% 10.013.889 1.680.556 8.333.333 175.000.013
    40 28/07/2027 11% 9.937.500 1.604.167 8.333.333 166.666.680
    41 28/08/2027 11% 9.861.111 1.527.778 8.333.333 158.333.347
    42 28/09/2027 11% 9.784.722 1.451.389 8.333.333 150.000.014
    43 28/10/2027 11% 9.708.333 1.375.000 8.333.333 141.666.681
    44 28/11/2027 11% 9.631.944 1.298.611 8.333.333 133.333.348
    45 28/12/2027 11% 9.555.555 1.222.222 8.333.333 125.000.015
    46 28/01/2028 11% 9.479.166 1.145.833 8.333.333 116.666.682
    47 28/02/2028 11% 9.402.778 1.069.445 8.333.333 108.333.349
    48 28/03/2028 11% 9.326.389 993.056 8.333.333 100.000.016
    49 28/04/2028 11% 9.250.000 916.667 8.333.333 91.666.683
    50 28/05/2028 11% 9.173.611 840.278 8.333.333 83.333.350
    51 28/06/2028 11% 9.097.222 763.889 8.333.333 75.000.017
    52 28/07/2028 11% 9.020.833 687.500 8.333.333 66.666.684
    53 28/08/2028 11% 8.944.444 611.111 8.333.333 58.333.351
    54 28/09/2028 11% 8.868.055 534.722 8.333.333 50.000.018
    55 28/10/2028 11% 8.791.666 458.333 8.333.333 41.666.685
    56 28/11/2028 11% 8.715.278 381.945 8.333.333 33.333.352
    57 28/12/2028 11% 8.638.889 305.556 8.333.333 25.000.019
    58 28/01/2029 11% 8.562.500 229.167 8.333.333 16.666.686
    59 28/02/2029 11% 8.486.111 152.778 8.333.333 8.333.353
    60 28/03/2029 11% 8.409.722 76.389 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay