Ngân hàng VPBank - Ưu đãi vay mua xe ô tô

Vay mua xe VPBank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với các điều kiện linh hoạt nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất ưu đãi 3 tháng đầu thấp nhất trên thị trường hiện nay
  • Lãi suất: Dao động từ 5,9%/năm đến 7,9%/năm
  • Điều kiện vay vốn mua: Linh hoạt, tạo nhiều cơ hội cho khách hàng tiếp cận khoản vay
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng chỉ trong 8h đầu.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày từ khi nhận đủ hồ sơ
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,49%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    6 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,1%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    134.809.377 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 21/11/2024 8,49% 11.870.833 3.537.500 8.333.333 491.666.667
    2 21/12/2024 8,49% 11.811.875 3.478.542 8.333.333 483.333.334
    3 21/01/2025 8,49% 11.752.916 3.419.583 8.333.333 475.000.001
    4 21/02/2025 8,49% 11.693.958 3.360.625 8.333.333 466.666.668
    5 21/03/2025 8,49% 11.635.000 3.301.667 8.333.333 458.333.335
    6 21/04/2025 8,49% 11.576.041 3.242.708 8.333.333 450.000.002
    7 21/05/2025 11,1% 12.495.833 4.162.500 8.333.333 441.666.669
    8 21/06/2025 11,1% 12.418.750 4.085.417 8.333.333 433.333.336
    9 21/07/2025 11,1% 12.341.666 4.008.333 8.333.333 425.000.003
    10 21/08/2025 11,1% 12.264.583 3.931.250 8.333.333 416.666.670
    11 21/09/2025 11,1% 12.187.500 3.854.167 8.333.333 408.333.337
    12 21/10/2025 11,1% 12.110.416 3.777.083 8.333.333 400.000.004
    13 21/11/2025 11,1% 12.033.333 3.700.000 8.333.333 391.666.671
    14 21/12/2025 11,1% 11.956.250 3.622.917 8.333.333 383.333.338
    15 21/01/2026 11,1% 11.879.166 3.545.833 8.333.333 375.000.005
    16 21/02/2026 11,1% 11.802.083 3.468.750 8.333.333 366.666.672
    17 21/03/2026 11,1% 11.725.000 3.391.667 8.333.333 358.333.339
    18 21/04/2026 11,1% 11.647.916 3.314.583 8.333.333 350.000.006
    19 21/05/2026 11,1% 11.570.833 3.237.500 8.333.333 341.666.673
    20 21/06/2026 11,1% 11.493.750 3.160.417 8.333.333 333.333.340
    21 21/07/2026 11,1% 11.416.666 3.083.333 8.333.333 325.000.007
    22 21/08/2026 11,1% 11.339.583 3.006.250 8.333.333 316.666.674
    23 21/09/2026 11,1% 11.262.500 2.929.167 8.333.333 308.333.341
    24 21/10/2026 11,1% 11.185.416 2.852.083 8.333.333 300.000.008
    25 21/11/2026 11,1% 11.108.333 2.775.000 8.333.333 291.666.675
    26 21/12/2026 11,1% 11.031.250 2.697.917 8.333.333 283.333.342
    27 21/01/2027 11,1% 10.954.166 2.620.833 8.333.333 275.000.009
    28 21/02/2027 11,1% 10.877.083 2.543.750 8.333.333 266.666.676
    29 21/03/2027 11,1% 10.800.000 2.466.667 8.333.333 258.333.343
    30 21/04/2027 11,1% 10.722.916 2.389.583 8.333.333 250.000.010
    31 21/05/2027 11,1% 10.645.833 2.312.500 8.333.333 241.666.677
    32 21/06/2027 11,1% 10.568.750 2.235.417 8.333.333 233.333.344
    33 21/07/2027 11,1% 10.491.666 2.158.333 8.333.333 225.000.011
    34 21/08/2027 11,1% 10.414.583 2.081.250 8.333.333 216.666.678
    35 21/09/2027 11,1% 10.337.500 2.004.167 8.333.333 208.333.345
    36 21/10/2027 11,1% 10.260.416 1.927.083 8.333.333 200.000.012
    37 21/11/2027 11,1% 10.183.333 1.850.000 8.333.333 191.666.679
    38 21/12/2027 11,1% 10.106.250 1.772.917 8.333.333 183.333.346
    39 21/01/2028 11,1% 10.029.166 1.695.833 8.333.333 175.000.013
    40 21/02/2028 11,1% 9.952.083 1.618.750 8.333.333 166.666.680
    41 21/03/2028 11,1% 9.875.000 1.541.667 8.333.333 158.333.347
    42 21/04/2028 11,1% 9.797.916 1.464.583 8.333.333 150.000.014
    43 21/05/2028 11,1% 9.720.833 1.387.500 8.333.333 141.666.681
    44 21/06/2028 11,1% 9.643.750 1.310.417 8.333.333 133.333.348
    45 21/07/2028 11,1% 9.566.666 1.233.333 8.333.333 125.000.015
    46 21/08/2028 11,1% 9.489.583 1.156.250 8.333.333 116.666.682
    47 21/09/2028 11,1% 9.412.500 1.079.167 8.333.333 108.333.349
    48 21/10/2028 11,1% 9.335.416 1.002.083 8.333.333 100.000.016
    49 21/11/2028 11,1% 9.258.333 925.000 8.333.333 91.666.683
    50 21/12/2028 11,1% 9.181.250 847.917 8.333.333 83.333.350
    51 21/01/2029 11,1% 9.104.166 770.833 8.333.333 75.000.017
    52 21/02/2029 11,1% 9.027.083 693.750 8.333.333 66.666.684
    53 21/03/2029 11,1% 8.950.000 616.667 8.333.333 58.333.351
    54 21/04/2029 11,1% 8.872.916 539.583 8.333.333 50.000.018
    55 21/05/2029 11,1% 8.795.833 462.500 8.333.333 41.666.685
    56 21/06/2029 11,1% 8.718.750 385.417 8.333.333 33.333.352
    57 21/07/2029 11,1% 8.641.667 308.334 8.333.333 25.000.019
    58 21/08/2029 11,1% 8.564.583 231.250 8.333.333 16.666.686
    59 21/09/2029 11,1% 8.487.500 154.167 8.333.333 8.333.353
    60 21/10/2029 11,1% 8.410.417 77.084 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay