Ngân hàng VPBank - Ưu đãi vay mua xe ô tô

Vay mua xe VPBank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với các điều kiện linh hoạt nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất ưu đãi 3 tháng đầu thấp nhất trên thị trường hiện nay
  • Lãi suất: Dao động từ 5,9%/năm đến 7,9%/năm
  • Điều kiện vay vốn mua: Linh hoạt, tạo nhiều cơ hội cho khách hàng tiếp cận khoản vay
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng chỉ trong 8h đầu.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày từ khi nhận đủ hồ sơ
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    8,49%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    6 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,1%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    107.847.498 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 25/11/2024 8,49% 9.496.667 2.830.000 6.666.667 393.333.333
    2 25/12/2024 8,49% 9.449.500 2.782.833 6.666.667 386.666.666
    3 25/01/2025 8,49% 9.402.334 2.735.667 6.666.667 379.999.999
    4 25/02/2025 8,49% 9.355.167 2.688.500 6.666.667 373.333.332
    5 25/03/2025 8,49% 9.308.000 2.641.333 6.666.667 366.666.665
    6 25/04/2025 8,49% 9.260.834 2.594.167 6.666.667 359.999.998
    7 25/05/2025 11,1% 9.996.667 3.330.000 6.666.667 353.333.331
    8 25/06/2025 11,1% 9.935.000 3.268.333 6.666.667 346.666.664
    9 25/07/2025 11,1% 9.873.334 3.206.667 6.666.667 339.999.997
    10 25/08/2025 11,1% 9.811.667 3.145.000 6.666.667 333.333.330
    11 25/09/2025 11,1% 9.750.000 3.083.333 6.666.667 326.666.663
    12 25/10/2025 11,1% 9.688.334 3.021.667 6.666.667 319.999.996
    13 25/11/2025 11,1% 9.626.667 2.960.000 6.666.667 313.333.329
    14 25/12/2025 11,1% 9.565.000 2.898.333 6.666.667 306.666.662
    15 25/01/2026 11,1% 9.503.334 2.836.667 6.666.667 299.999.995
    16 25/02/2026 11,1% 9.441.667 2.775.000 6.666.667 293.333.328
    17 25/03/2026 11,1% 9.380.000 2.713.333 6.666.667 286.666.661
    18 25/04/2026 11,1% 9.318.334 2.651.667 6.666.667 279.999.994
    19 25/05/2026 11,1% 9.256.667 2.590.000 6.666.667 273.333.327
    20 25/06/2026 11,1% 9.195.000 2.528.333 6.666.667 266.666.660
    21 25/07/2026 11,1% 9.133.334 2.466.667 6.666.667 259.999.993
    22 25/08/2026 11,1% 9.071.667 2.405.000 6.666.667 253.333.326
    23 25/09/2026 11,1% 9.010.000 2.343.333 6.666.667 246.666.659
    24 25/10/2026 11,1% 8.948.334 2.281.667 6.666.667 239.999.992
    25 25/11/2026 11,1% 8.886.667 2.220.000 6.666.667 233.333.325
    26 25/12/2026 11,1% 8.825.000 2.158.333 6.666.667 226.666.658
    27 25/01/2027 11,1% 8.763.334 2.096.667 6.666.667 219.999.991
    28 25/02/2027 11,1% 8.701.667 2.035.000 6.666.667 213.333.324
    29 25/03/2027 11,1% 8.640.000 1.973.333 6.666.667 206.666.657
    30 25/04/2027 11,1% 8.578.334 1.911.667 6.666.667 199.999.990
    31 25/05/2027 11,1% 8.516.667 1.850.000 6.666.667 193.333.323
    32 25/06/2027 11,1% 8.455.000 1.788.333 6.666.667 186.666.656
    33 25/07/2027 11,1% 8.393.334 1.726.667 6.666.667 179.999.989
    34 25/08/2027 11,1% 8.331.667 1.665.000 6.666.667 173.333.322
    35 25/09/2027 11,1% 8.270.000 1.603.333 6.666.667 166.666.655
    36 25/10/2027 11,1% 8.208.334 1.541.667 6.666.667 159.999.988
    37 25/11/2027 11,1% 8.146.667 1.480.000 6.666.667 153.333.321
    38 25/12/2027 11,1% 8.085.000 1.418.333 6.666.667 146.666.654
    39 25/01/2028 11,1% 8.023.334 1.356.667 6.666.667 139.999.987
    40 25/02/2028 11,1% 7.961.667 1.295.000 6.666.667 133.333.320
    41 25/03/2028 11,1% 7.900.000 1.233.333 6.666.667 126.666.653
    42 25/04/2028 11,1% 7.838.334 1.171.667 6.666.667 119.999.986
    43 25/05/2028 11,1% 7.776.667 1.110.000 6.666.667 113.333.319
    44 25/06/2028 11,1% 7.715.000 1.048.333 6.666.667 106.666.652
    45 25/07/2028 11,1% 7.653.334 986.667 6.666.667 99.999.985
    46 25/08/2028 11,1% 7.591.667 925.000 6.666.667 93.333.318
    47 25/09/2028 11,1% 7.530.000 863.333 6.666.667 86.666.651
    48 25/10/2028 11,1% 7.468.334 801.667 6.666.667 79.999.984
    49 25/11/2028 11,1% 7.406.667 740.000 6.666.667 73.333.317
    50 25/12/2028 11,1% 7.345.000 678.333 6.666.667 66.666.650
    51 25/01/2029 11,1% 7.283.334 616.667 6.666.667 59.999.983
    52 25/02/2029 11,1% 7.221.667 555.000 6.666.667 53.333.316
    53 25/03/2029 11,1% 7.160.000 493.333 6.666.667 46.666.649
    54 25/04/2029 11,1% 7.098.334 431.667 6.666.667 39.999.982
    55 25/05/2029 11,1% 7.036.667 370.000 6.666.667 33.333.315
    56 25/06/2029 11,1% 6.975.000 308.333 6.666.667 26.666.648
    57 25/07/2029 11,1% 6.913.333 246.666 6.666.667 19.999.981
    58 25/08/2029 11,1% 6.851.667 185.000 6.666.667 13.333.314
    59 25/09/2029 11,1% 6.790.000 123.333 6.666.667 6.666.647
    60 25/10/2029 11,1% 6.728.333 61.666 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay