Ngân hàng VPBank - Ưu đãi vay mua xe ô tô

Vay mua xe VPBank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với các điều kiện linh hoạt nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất ưu đãi 3 tháng đầu thấp nhất trên thị trường hiện nay
  • Lãi suất: Dao động từ 5,9%/năm đến 7,9%/năm
  • Điều kiện vay vốn mua: Linh hoạt, tạo nhiều cơ hội cho khách hàng tiếp cận khoản vay
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng chỉ trong 8h đầu.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày từ khi nhận đủ hồ sơ
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    9,49%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    12%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    800.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    225.760.671 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 9,49% 19.660.000 6.326.667 13.333.333 786.666.667
    2 22/12/2024 9,49% 19.554.555 6.221.222 13.333.333 773.333.334
    3 22/01/2025 9,49% 19.449.111 6.115.778 13.333.333 760.000.001
    4 22/02/2025 9,49% 19.343.666 6.010.333 13.333.333 746.666.668
    5 22/03/2025 9,49% 19.238.222 5.904.889 13.333.333 733.333.335
    6 22/04/2025 9,49% 19.132.777 5.799.444 13.333.333 720.000.002
    7 22/05/2025 9,49% 19.027.333 5.694.000 13.333.333 706.666.669
    8 22/06/2025 9,49% 18.921.889 5.588.556 13.333.333 693.333.336
    9 22/07/2025 9,49% 18.816.444 5.483.111 13.333.333 680.000.003
    10 22/08/2025 9,49% 18.711.000 5.377.667 13.333.333 666.666.670
    11 22/09/2025 9,49% 18.605.555 5.272.222 13.333.333 653.333.337
    12 22/10/2025 9,49% 18.500.111 5.166.778 13.333.333 640.000.004
    13 22/11/2025 12% 19.733.333 6.400.000 13.333.333 626.666.671
    14 22/12/2025 12% 19.600.000 6.266.667 13.333.333 613.333.338
    15 22/01/2026 12% 19.466.666 6.133.333 13.333.333 600.000.005
    16 22/02/2026 12% 19.333.333 6.000.000 13.333.333 586.666.672
    17 22/03/2026 12% 19.200.000 5.866.667 13.333.333 573.333.339
    18 22/04/2026 12% 19.066.666 5.733.333 13.333.333 560.000.006
    19 22/05/2026 12% 18.933.333 5.600.000 13.333.333 546.666.673
    20 22/06/2026 12% 18.800.000 5.466.667 13.333.333 533.333.340
    21 22/07/2026 12% 18.666.666 5.333.333 13.333.333 520.000.007
    22 22/08/2026 12% 18.533.333 5.200.000 13.333.333 506.666.674
    23 22/09/2026 12% 18.400.000 5.066.667 13.333.333 493.333.341
    24 22/10/2026 12% 18.266.666 4.933.333 13.333.333 480.000.008
    25 22/11/2026 12% 18.133.333 4.800.000 13.333.333 466.666.675
    26 22/12/2026 12% 18.000.000 4.666.667 13.333.333 453.333.342
    27 22/01/2027 12% 17.866.666 4.533.333 13.333.333 440.000.009
    28 22/02/2027 12% 17.733.333 4.400.000 13.333.333 426.666.676
    29 22/03/2027 12% 17.600.000 4.266.667 13.333.333 413.333.343
    30 22/04/2027 12% 17.466.666 4.133.333 13.333.333 400.000.010
    31 22/05/2027 12% 17.333.333 4.000.000 13.333.333 386.666.677
    32 22/06/2027 12% 17.200.000 3.866.667 13.333.333 373.333.344
    33 22/07/2027 12% 17.066.666 3.733.333 13.333.333 360.000.011
    34 22/08/2027 12% 16.933.333 3.600.000 13.333.333 346.666.678
    35 22/09/2027 12% 16.800.000 3.466.667 13.333.333 333.333.345
    36 22/10/2027 12% 16.666.666 3.333.333 13.333.333 320.000.012
    37 22/11/2027 12% 16.533.333 3.200.000 13.333.333 306.666.679
    38 22/12/2027 12% 16.400.000 3.066.667 13.333.333 293.333.346
    39 22/01/2028 12% 16.266.666 2.933.333 13.333.333 280.000.013
    40 22/02/2028 12% 16.133.333 2.800.000 13.333.333 266.666.680
    41 22/03/2028 12% 16.000.000 2.666.667 13.333.333 253.333.347
    42 22/04/2028 12% 15.866.666 2.533.333 13.333.333 240.000.014
    43 22/05/2028 12% 15.733.333 2.400.000 13.333.333 226.666.681
    44 22/06/2028 12% 15.600.000 2.266.667 13.333.333 213.333.348
    45 22/07/2028 12% 15.466.666 2.133.333 13.333.333 200.000.015
    46 22/08/2028 12% 15.333.333 2.000.000 13.333.333 186.666.682
    47 22/09/2028 12% 15.200.000 1.866.667 13.333.333 173.333.349
    48 22/10/2028 12% 15.066.666 1.733.333 13.333.333 160.000.016
    49 22/11/2028 12% 14.933.333 1.600.000 13.333.333 146.666.683
    50 22/12/2028 12% 14.800.000 1.466.667 13.333.333 133.333.350
    51 22/01/2029 12% 14.666.667 1.333.334 13.333.333 120.000.017
    52 22/02/2029 12% 14.533.333 1.200.000 13.333.333 106.666.684
    53 22/03/2029 12% 14.400.000 1.066.667 13.333.333 93.333.351
    54 22/04/2029 12% 14.266.667 933.334 13.333.333 80.000.018
    55 22/05/2029 12% 14.133.333 800.000 13.333.333 66.666.685
    56 22/06/2029 12% 14.000.000 666.667 13.333.333 53.333.352
    57 22/07/2029 12% 13.866.667 533.334 13.333.333 40.000.019
    58 22/08/2029 12% 13.733.333 400.000 13.333.333 26.666.686
    59 22/09/2029 12% 13.600.000 266.667 13.333.333 13.333.353
    60 22/10/2029 12% 13.466.667 133.334 13.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay