Ngân hàng VPBank - Vay mua xe trả góp

Vay mua xe VPBank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với các điều kiện linh hoạt nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất ưu đãi 3 tháng đầu thấp nhất trên thị trường hiện nay
  • Lãi suất: Dao động từ 5,9%/năm đến 7,9%/năm
  • Điều kiện vay vốn mua: Linh hoạt, tạo nhiều cơ hội cho khách hàng tiếp cận khoản vay
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng chỉ trong 8h đầu.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày từ khi nhận đủ hồ sơ
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,5%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    3 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,2%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    137.785.422 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 21/11/2024 7,5% 11.458.333 3.125.000 8.333.333 491.666.667
    2 21/12/2024 7,5% 11.406.250 3.072.917 8.333.333 483.333.334
    3 21/01/2025 7,5% 11.354.166 3.020.833 8.333.333 475.000.001
    4 21/02/2025 11,2% 12.766.666 4.433.333 8.333.333 466.666.668
    5 21/03/2025 11,2% 12.688.889 4.355.556 8.333.333 458.333.335
    6 21/04/2025 11,2% 12.611.111 4.277.778 8.333.333 450.000.002
    7 21/05/2025 11,2% 12.533.333 4.200.000 8.333.333 441.666.669
    8 21/06/2025 11,2% 12.455.555 4.122.222 8.333.333 433.333.336
    9 21/07/2025 11,2% 12.377.777 4.044.444 8.333.333 425.000.003
    10 21/08/2025 11,2% 12.300.000 3.966.667 8.333.333 416.666.670
    11 21/09/2025 11,2% 12.222.222 3.888.889 8.333.333 408.333.337
    12 21/10/2025 11,2% 12.144.444 3.811.111 8.333.333 400.000.004
    13 21/11/2025 11,2% 12.066.666 3.733.333 8.333.333 391.666.671
    14 21/12/2025 11,2% 11.988.889 3.655.556 8.333.333 383.333.338
    15 21/01/2026 11,2% 11.911.111 3.577.778 8.333.333 375.000.005
    16 21/02/2026 11,2% 11.833.333 3.500.000 8.333.333 366.666.672
    17 21/03/2026 11,2% 11.755.555 3.422.222 8.333.333 358.333.339
    18 21/04/2026 11,2% 11.677.777 3.344.444 8.333.333 350.000.006
    19 21/05/2026 11,2% 11.600.000 3.266.667 8.333.333 341.666.673
    20 21/06/2026 11,2% 11.522.222 3.188.889 8.333.333 333.333.340
    21 21/07/2026 11,2% 11.444.444 3.111.111 8.333.333 325.000.007
    22 21/08/2026 11,2% 11.366.666 3.033.333 8.333.333 316.666.674
    23 21/09/2026 11,2% 11.288.889 2.955.556 8.333.333 308.333.341
    24 21/10/2026 11,2% 11.211.111 2.877.778 8.333.333 300.000.008
    25 21/11/2026 11,2% 11.133.333 2.800.000 8.333.333 291.666.675
    26 21/12/2026 11,2% 11.055.555 2.722.222 8.333.333 283.333.342
    27 21/01/2027 11,2% 10.977.778 2.644.445 8.333.333 275.000.009
    28 21/02/2027 11,2% 10.900.000 2.566.667 8.333.333 266.666.676
    29 21/03/2027 11,2% 10.822.222 2.488.889 8.333.333 258.333.343
    30 21/04/2027 11,2% 10.744.444 2.411.111 8.333.333 250.000.010
    31 21/05/2027 11,2% 10.666.666 2.333.333 8.333.333 241.666.677
    32 21/06/2027 11,2% 10.588.889 2.255.556 8.333.333 233.333.344
    33 21/07/2027 11,2% 10.511.111 2.177.778 8.333.333 225.000.011
    34 21/08/2027 11,2% 10.433.333 2.100.000 8.333.333 216.666.678
    35 21/09/2027 11,2% 10.355.555 2.022.222 8.333.333 208.333.345
    36 21/10/2027 11,2% 10.277.778 1.944.445 8.333.333 200.000.012
    37 21/11/2027 11,2% 10.200.000 1.866.667 8.333.333 191.666.679
    38 21/12/2027 11,2% 10.122.222 1.788.889 8.333.333 183.333.346
    39 21/01/2028 11,2% 10.044.444 1.711.111 8.333.333 175.000.013
    40 21/02/2028 11,2% 9.966.666 1.633.333 8.333.333 166.666.680
    41 21/03/2028 11,2% 9.888.889 1.555.556 8.333.333 158.333.347
    42 21/04/2028 11,2% 9.811.111 1.477.778 8.333.333 150.000.014
    43 21/05/2028 11,2% 9.733.333 1.400.000 8.333.333 141.666.681
    44 21/06/2028 11,2% 9.655.555 1.322.222 8.333.333 133.333.348
    45 21/07/2028 11,2% 9.577.778 1.244.445 8.333.333 125.000.015
    46 21/08/2028 11,2% 9.500.000 1.166.667 8.333.333 116.666.682
    47 21/09/2028 11,2% 9.422.222 1.088.889 8.333.333 108.333.349
    48 21/10/2028 11,2% 9.344.444 1.011.111 8.333.333 100.000.016
    49 21/11/2028 11,2% 9.266.666 933.333 8.333.333 91.666.683
    50 21/12/2028 11,2% 9.188.889 855.556 8.333.333 83.333.350
    51 21/01/2029 11,2% 9.111.111 777.778 8.333.333 75.000.017
    52 21/02/2029 11,2% 9.033.333 700.000 8.333.333 66.666.684
    53 21/03/2029 11,2% 8.955.555 622.222 8.333.333 58.333.351
    54 21/04/2029 11,2% 8.877.778 544.445 8.333.333 50.000.018
    55 21/05/2029 11,2% 8.800.000 466.667 8.333.333 41.666.685
    56 21/06/2029 11,2% 8.722.222 388.889 8.333.333 33.333.352
    57 21/07/2029 11,2% 8.644.444 311.111 8.333.333 25.000.019
    58 21/08/2029 11,2% 8.566.667 233.334 8.333.333 16.666.686
    59 21/09/2029 11,2% 8.488.889 155.556 8.333.333 8.333.353
    60 21/10/2029 11,2% 8.411.111 77.778 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay