Ngân hàng VPBank - Vay mua xe trả góp

Vay mua xe VPBank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với các điều kiện linh hoạt nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất ưu đãi 3 tháng đầu thấp nhất trên thị trường hiện nay
  • Lãi suất: Dao động từ 5,9%/năm đến 7,9%/năm
  • Điều kiện vay vốn mua: Linh hoạt, tạo nhiều cơ hội cho khách hàng tiếp cận khoản vay
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng chỉ trong 8h đầu.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày từ khi nhận đủ hồ sơ
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Giải ngân nhanh sau 3 ngày

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7,5%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    3 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    11,2%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    110.228.328 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 25/11/2024 7,5% 9.166.667 2.500.000 6.666.667 393.333.333
    2 25/12/2024 7,5% 9.125.000 2.458.333 6.666.667 386.666.666
    3 25/01/2025 7,5% 9.083.334 2.416.667 6.666.667 379.999.999
    4 25/02/2025 11,2% 10.213.334 3.546.667 6.666.667 373.333.332
    5 25/03/2025 11,2% 10.151.111 3.484.444 6.666.667 366.666.665
    6 25/04/2025 11,2% 10.088.889 3.422.222 6.666.667 359.999.998
    7 25/05/2025 11,2% 10.026.667 3.360.000 6.666.667 353.333.331
    8 25/06/2025 11,2% 9.964.445 3.297.778 6.666.667 346.666.664
    9 25/07/2025 11,2% 9.902.223 3.235.556 6.666.667 339.999.997
    10 25/08/2025 11,2% 9.840.000 3.173.333 6.666.667 333.333.330
    11 25/09/2025 11,2% 9.777.778 3.111.111 6.666.667 326.666.663
    12 25/10/2025 11,2% 9.715.556 3.048.889 6.666.667 319.999.996
    13 25/11/2025 11,2% 9.653.334 2.986.667 6.666.667 313.333.329
    14 25/12/2025 11,2% 9.591.111 2.924.444 6.666.667 306.666.662
    15 25/01/2026 11,2% 9.528.889 2.862.222 6.666.667 299.999.995
    16 25/02/2026 11,2% 9.466.667 2.800.000 6.666.667 293.333.328
    17 25/03/2026 11,2% 9.404.445 2.737.778 6.666.667 286.666.661
    18 25/04/2026 11,2% 9.342.223 2.675.556 6.666.667 279.999.994
    19 25/05/2026 11,2% 9.280.000 2.613.333 6.666.667 273.333.327
    20 25/06/2026 11,2% 9.217.778 2.551.111 6.666.667 266.666.660
    21 25/07/2026 11,2% 9.155.556 2.488.889 6.666.667 259.999.993
    22 25/08/2026 11,2% 9.093.334 2.426.667 6.666.667 253.333.326
    23 25/09/2026 11,2% 9.031.111 2.364.444 6.666.667 246.666.659
    24 25/10/2026 11,2% 8.968.889 2.302.222 6.666.667 239.999.992
    25 25/11/2026 11,2% 8.906.667 2.240.000 6.666.667 233.333.325
    26 25/12/2026 11,2% 8.844.445 2.177.778 6.666.667 226.666.658
    27 25/01/2027 11,2% 8.782.222 2.115.555 6.666.667 219.999.991
    28 25/02/2027 11,2% 8.720.000 2.053.333 6.666.667 213.333.324
    29 25/03/2027 11,2% 8.657.778 1.991.111 6.666.667 206.666.657
    30 25/04/2027 11,2% 8.595.556 1.928.889 6.666.667 199.999.990
    31 25/05/2027 11,2% 8.533.334 1.866.667 6.666.667 193.333.323
    32 25/06/2027 11,2% 8.471.111 1.804.444 6.666.667 186.666.656
    33 25/07/2027 11,2% 8.408.889 1.742.222 6.666.667 179.999.989
    34 25/08/2027 11,2% 8.346.667 1.680.000 6.666.667 173.333.322
    35 25/09/2027 11,2% 8.284.445 1.617.778 6.666.667 166.666.655
    36 25/10/2027 11,2% 8.222.222 1.555.555 6.666.667 159.999.988
    37 25/11/2027 11,2% 8.160.000 1.493.333 6.666.667 153.333.321
    38 25/12/2027 11,2% 8.097.778 1.431.111 6.666.667 146.666.654
    39 25/01/2028 11,2% 8.035.556 1.368.889 6.666.667 139.999.987
    40 25/02/2028 11,2% 7.973.334 1.306.667 6.666.667 133.333.320
    41 25/03/2028 11,2% 7.911.111 1.244.444 6.666.667 126.666.653
    42 25/04/2028 11,2% 7.848.889 1.182.222 6.666.667 119.999.986
    43 25/05/2028 11,2% 7.786.667 1.120.000 6.666.667 113.333.319
    44 25/06/2028 11,2% 7.724.445 1.057.778 6.666.667 106.666.652
    45 25/07/2028 11,2% 7.662.222 995.555 6.666.667 99.999.985
    46 25/08/2028 11,2% 7.600.000 933.333 6.666.667 93.333.318
    47 25/09/2028 11,2% 7.537.778 871.111 6.666.667 86.666.651
    48 25/10/2028 11,2% 7.475.556 808.889 6.666.667 79.999.984
    49 25/11/2028 11,2% 7.413.334 746.667 6.666.667 73.333.317
    50 25/12/2028 11,2% 7.351.111 684.444 6.666.667 66.666.650
    51 25/01/2029 11,2% 7.288.889 622.222 6.666.667 59.999.983
    52 25/02/2029 11,2% 7.226.667 560.000 6.666.667 53.333.316
    53 25/03/2029 11,2% 7.164.445 497.778 6.666.667 46.666.649
    54 25/04/2029 11,2% 7.102.222 435.555 6.666.667 39.999.982
    55 25/05/2029 11,2% 7.040.000 373.333 6.666.667 33.333.315
    56 25/06/2029 11,2% 6.977.778 311.111 6.666.667 26.666.648
    57 25/07/2029 11,2% 6.915.556 248.889 6.666.667 19.999.981
    58 25/08/2029 11,2% 6.853.333 186.666 6.666.667 13.333.314
    59 25/09/2029 11,2% 6.791.111 124.444 6.666.667 6.666.647
    60 25/10/2029 11,2% 6.728.889 62.222 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay