Ngân hàng Woori - Vay mua xe ô tô trả góp

Vay mua xe ô tô Woori bank hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp với các đặc điểm: 

- Ưu điểm: Lãi suất hấp dẫn nhất thị trường

- Hạn mức vay: 70% đối với 

- Thủ tục vay mua xe: Giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập, tài sản đảm bảo, chứng từ liên quan đến mua bán BĐS

- Điều kiện vay mua xe :

  • Áp dụng với xe mới 100%
  • Là xe con chở người dưới 9 chỗ và xe bán tải 5 chỗ, trọng tải không quá 1.5 tấn
  • Có thời gian làm việc tối thiểu 6 tháng tại nơi hiện tại
  • Mức thu nhập tối thiểu 8 triệu/tháng.
  • Có hộ khẩu hoặc KT3 và có nguồn thu nhập ổn định và đủ khả năng trả nợ cho khoản vay.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    LS ưu đãi nhất thị trường

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    8%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    200.000.000 đ
  • Thời gian vay
    3 năm
  • Tổng lãi phải trả
    22.972.220 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 19/05/2024 7% 6.722.223 1.166.667 5.555.556 194.444.444
    2 19/06/2024 7% 6.689.815 1.134.259 5.555.556 188.888.888
    3 19/07/2024 7% 6.657.408 1.101.852 5.555.556 183.333.332
    4 19/08/2024 7% 6.625.000 1.069.444 5.555.556 177.777.776
    5 19/09/2024 7% 6.592.593 1.037.037 5.555.556 172.222.220
    6 19/10/2024 7% 6.560.186 1.004.630 5.555.556 166.666.664
    7 19/11/2024 7% 6.527.778 972.222 5.555.556 161.111.108
    8 19/12/2024 7% 6.495.371 939.815 5.555.556 155.555.552
    9 19/01/2025 7% 6.462.963 907.407 5.555.556 149.999.996
    10 19/02/2025 7% 6.430.556 875.000 5.555.556 144.444.440
    11 19/03/2025 7% 6.398.149 842.593 5.555.556 138.888.884
    12 19/04/2025 7% 6.365.741 810.185 5.555.556 133.333.328
    13 19/05/2025 8% 6.444.445 888.889 5.555.556 127.777.772
    14 19/06/2025 8% 6.407.408 851.852 5.555.556 122.222.216
    15 19/07/2025 8% 6.370.371 814.815 5.555.556 116.666.660
    16 19/08/2025 8% 6.333.334 777.778 5.555.556 111.111.104
    17 19/09/2025 8% 6.296.297 740.741 5.555.556 105.555.548
    18 19/10/2025 8% 6.259.260 703.704 5.555.556 99.999.992
    19 19/11/2025 8% 6.222.223 666.667 5.555.556 94.444.436
    20 19/12/2025 8% 6.185.186 629.630 5.555.556 88.888.880
    21 19/01/2026 8% 6.148.149 592.593 5.555.556 83.333.324
    22 19/02/2026 8% 6.111.111 555.555 5.555.556 77.777.768
    23 19/03/2026 8% 6.074.074 518.518 5.555.556 72.222.212
    24 19/04/2026 8% 6.037.037 481.481 5.555.556 66.666.656
    25 19/05/2026 8% 6.000.000 444.444 5.555.556 61.111.100
    26 19/06/2026 8% 5.962.963 407.407 5.555.556 55.555.544
    27 19/07/2026 8% 5.925.926 370.370 5.555.556 49.999.988
    28 19/08/2026 8% 5.888.889 333.333 5.555.556 44.444.432
    29 19/09/2026 8% 5.851.852 296.296 5.555.556 38.888.876
    30 19/10/2026 8% 5.814.815 259.259 5.555.556 33.333.320
    31 19/11/2026 8% 5.777.778 222.222 5.555.556 27.777.764
    32 19/12/2026 8% 5.740.741 185.185 5.555.556 22.222.208
    33 19/01/2027 8% 5.703.704 148.148 5.555.556 16.666.652
    34 19/02/2027 8% 5.666.667 111.111 5.555.556 11.111.096
    35 19/03/2027 8% 5.629.630 74.074 5.555.556 5.555.540
    36 19/04/2027 8% 5.592.593 37.037 5.555.556 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay