Ngân hàng Woori - Vay mua xe ô tô trả góp

Vay mua xe ô tô Woori bank hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp với các đặc điểm: 

- Ưu điểm: Lãi suất hấp dẫn nhất thị trường

- Hạn mức vay: 70% đối với 

- Thủ tục vay mua xe: Giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập, tài sản đảm bảo, chứng từ liên quan đến mua bán BĐS

- Điều kiện vay mua xe :

  • Áp dụng với xe mới 100%
  • Là xe con chở người dưới 9 chỗ và xe bán tải 5 chỗ, trọng tải không quá 1.5 tấn
  • Có thời gian làm việc tối thiểu 6 tháng tại nơi hiện tại
  • Mức thu nhập tối thiểu 8 triệu/tháng.
  • Có hộ khẩu hoặc KT3 và có nguồn thu nhập ổn định và đủ khả năng trả nợ cho khoản vay.

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    LS ưu đãi nhất thị trường

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    7%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    12 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    8%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    77.699.996 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 22/11/2024 7% 9.000.000 2.333.333 6.666.667 393.333.333
    2 22/12/2024 7% 8.961.111 2.294.444 6.666.667 386.666.666
    3 22/01/2025 7% 8.922.223 2.255.556 6.666.667 379.999.999
    4 22/02/2025 7% 8.883.334 2.216.667 6.666.667 373.333.332
    5 22/03/2025 7% 8.844.445 2.177.778 6.666.667 366.666.665
    6 22/04/2025 7% 8.805.556 2.138.889 6.666.667 359.999.998
    7 22/05/2025 7% 8.766.667 2.100.000 6.666.667 353.333.331
    8 22/06/2025 7% 8.727.778 2.061.111 6.666.667 346.666.664
    9 22/07/2025 7% 8.688.889 2.022.222 6.666.667 339.999.997
    10 22/08/2025 7% 8.650.000 1.983.333 6.666.667 333.333.330
    11 22/09/2025 7% 8.611.111 1.944.444 6.666.667 326.666.663
    12 22/10/2025 7% 8.572.223 1.905.556 6.666.667 319.999.996
    13 22/11/2025 8% 8.800.000 2.133.333 6.666.667 313.333.329
    14 22/12/2025 8% 8.755.556 2.088.889 6.666.667 306.666.662
    15 22/01/2026 8% 8.711.111 2.044.444 6.666.667 299.999.995
    16 22/02/2026 8% 8.666.667 2.000.000 6.666.667 293.333.328
    17 22/03/2026 8% 8.622.223 1.955.556 6.666.667 286.666.661
    18 22/04/2026 8% 8.577.778 1.911.111 6.666.667 279.999.994
    19 22/05/2026 8% 8.533.334 1.866.667 6.666.667 273.333.327
    20 22/06/2026 8% 8.488.889 1.822.222 6.666.667 266.666.660
    21 22/07/2026 8% 8.444.445 1.777.778 6.666.667 259.999.993
    22 22/08/2026 8% 8.400.000 1.733.333 6.666.667 253.333.326
    23 22/09/2026 8% 8.355.556 1.688.889 6.666.667 246.666.659
    24 22/10/2026 8% 8.311.111 1.644.444 6.666.667 239.999.992
    25 22/11/2026 8% 8.266.667 1.600.000 6.666.667 233.333.325
    26 22/12/2026 8% 8.222.223 1.555.556 6.666.667 226.666.658
    27 22/01/2027 8% 8.177.778 1.511.111 6.666.667 219.999.991
    28 22/02/2027 8% 8.133.334 1.466.667 6.666.667 213.333.324
    29 22/03/2027 8% 8.088.889 1.422.222 6.666.667 206.666.657
    30 22/04/2027 8% 8.044.445 1.377.778 6.666.667 199.999.990
    31 22/05/2027 8% 8.000.000 1.333.333 6.666.667 193.333.323
    32 22/06/2027 8% 7.955.556 1.288.889 6.666.667 186.666.656
    33 22/07/2027 8% 7.911.111 1.244.444 6.666.667 179.999.989
    34 22/08/2027 8% 7.866.667 1.200.000 6.666.667 173.333.322
    35 22/09/2027 8% 7.822.222 1.155.555 6.666.667 166.666.655
    36 22/10/2027 8% 7.777.778 1.111.111 6.666.667 159.999.988
    37 22/11/2027 8% 7.733.334 1.066.667 6.666.667 153.333.321
    38 22/12/2027 8% 7.688.889 1.022.222 6.666.667 146.666.654
    39 22/01/2028 8% 7.644.445 977.778 6.666.667 139.999.987
    40 22/02/2028 8% 7.600.000 933.333 6.666.667 133.333.320
    41 22/03/2028 8% 7.555.556 888.889 6.666.667 126.666.653
    42 22/04/2028 8% 7.511.111 844.444 6.666.667 119.999.986
    43 22/05/2028 8% 7.466.667 800.000 6.666.667 113.333.319
    44 22/06/2028 8% 7.422.222 755.555 6.666.667 106.666.652
    45 22/07/2028 8% 7.377.778 711.111 6.666.667 99.999.985
    46 22/08/2028 8% 7.333.334 666.667 6.666.667 93.333.318
    47 22/09/2028 8% 7.288.889 622.222 6.666.667 86.666.651
    48 22/10/2028 8% 7.244.445 577.778 6.666.667 79.999.984
    49 22/11/2028 8% 7.200.000 533.333 6.666.667 73.333.317
    50 22/12/2028 8% 7.155.556 488.889 6.666.667 66.666.650
    51 22/01/2029 8% 7.111.111 444.444 6.666.667 59.999.983
    52 22/02/2029 8% 7.066.667 400.000 6.666.667 53.333.316
    53 22/03/2029 8% 7.022.222 355.555 6.666.667 46.666.649
    54 22/04/2029 8% 6.977.778 311.111 6.666.667 39.999.982
    55 22/05/2029 8% 6.933.334 266.667 6.666.667 33.333.315
    56 22/06/2029 8% 6.888.889 222.222 6.666.667 26.666.648
    57 22/07/2029 8% 6.844.445 177.778 6.666.667 19.999.981
    58 22/08/2029 8% 6.800.000 133.333 6.666.667 13.333.314
    59 22/09/2029 8% 6.755.556 88.889 6.666.667 6.666.647
    60 22/10/2029 8% 6.711.111 44.444 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay