Ưu đãi vay mua xe ô tô từ LienVietPostBank

  • Vay đến 100% giá trị xe.
  • Cho vay cả xe cũ, tuổi xe tối đa tới 8 năm
  • Định giá trị xe sát với giá trị thị trường
  • Phương thức trả nợ linh hoạt

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Hỗ trợ được đời xe sâu

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    10,25%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    3 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    14%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    400.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    138.645.827 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 23/11/2024 10,25% 10.083.334 3.416.667 6.666.667 393.333.333
    2 23/12/2024 10,25% 10.026.389 3.359.722 6.666.667 386.666.666
    3 23/01/2025 10,25% 9.969.445 3.302.778 6.666.667 379.999.999
    4 23/02/2025 14% 11.100.000 4.433.333 6.666.667 373.333.332
    5 23/03/2025 14% 11.022.223 4.355.556 6.666.667 366.666.665
    6 23/04/2025 14% 10.944.445 4.277.778 6.666.667 359.999.998
    7 23/05/2025 14% 10.866.667 4.200.000 6.666.667 353.333.331
    8 23/06/2025 14% 10.788.889 4.122.222 6.666.667 346.666.664
    9 23/07/2025 14% 10.711.111 4.044.444 6.666.667 339.999.997
    10 23/08/2025 14% 10.633.334 3.966.667 6.666.667 333.333.330
    11 23/09/2025 14% 10.555.556 3.888.889 6.666.667 326.666.663
    12 23/10/2025 14% 10.477.778 3.811.111 6.666.667 319.999.996
    13 23/11/2025 14% 10.400.000 3.733.333 6.666.667 313.333.329
    14 23/12/2025 14% 10.322.223 3.655.556 6.666.667 306.666.662
    15 23/01/2026 14% 10.244.445 3.577.778 6.666.667 299.999.995
    16 23/02/2026 14% 10.166.667 3.500.000 6.666.667 293.333.328
    17 23/03/2026 14% 10.088.889 3.422.222 6.666.667 286.666.661
    18 23/04/2026 14% 10.011.111 3.344.444 6.666.667 279.999.994
    19 23/05/2026 14% 9.933.334 3.266.667 6.666.667 273.333.327
    20 23/06/2026 14% 9.855.556 3.188.889 6.666.667 266.666.660
    21 23/07/2026 14% 9.777.778 3.111.111 6.666.667 259.999.993
    22 23/08/2026 14% 9.700.000 3.033.333 6.666.667 253.333.326
    23 23/09/2026 14% 9.622.222 2.955.555 6.666.667 246.666.659
    24 23/10/2026 14% 9.544.445 2.877.778 6.666.667 239.999.992
    25 23/11/2026 14% 9.466.667 2.800.000 6.666.667 233.333.325
    26 23/12/2026 14% 9.388.889 2.722.222 6.666.667 226.666.658
    27 23/01/2027 14% 9.311.111 2.644.444 6.666.667 219.999.991
    28 23/02/2027 14% 9.233.334 2.566.667 6.666.667 213.333.324
    29 23/03/2027 14% 9.155.556 2.488.889 6.666.667 206.666.657
    30 23/04/2027 14% 9.077.778 2.411.111 6.666.667 199.999.990
    31 23/05/2027 14% 9.000.000 2.333.333 6.666.667 193.333.323
    32 23/06/2027 14% 8.922.222 2.255.555 6.666.667 186.666.656
    33 23/07/2027 14% 8.844.445 2.177.778 6.666.667 179.999.989
    34 23/08/2027 14% 8.766.667 2.100.000 6.666.667 173.333.322
    35 23/09/2027 14% 8.688.889 2.022.222 6.666.667 166.666.655
    36 23/10/2027 14% 8.611.111 1.944.444 6.666.667 159.999.988
    37 23/11/2027 14% 8.533.334 1.866.667 6.666.667 153.333.321
    38 23/12/2027 14% 8.455.556 1.788.889 6.666.667 146.666.654
    39 23/01/2028 14% 8.377.778 1.711.111 6.666.667 139.999.987
    40 23/02/2028 14% 8.300.000 1.633.333 6.666.667 133.333.320
    41 23/03/2028 14% 8.222.222 1.555.555 6.666.667 126.666.653
    42 23/04/2028 14% 8.144.445 1.477.778 6.666.667 119.999.986
    43 23/05/2028 14% 8.066.667 1.400.000 6.666.667 113.333.319
    44 23/06/2028 14% 7.988.889 1.322.222 6.666.667 106.666.652
    45 23/07/2028 14% 7.911.111 1.244.444 6.666.667 99.999.985
    46 23/08/2028 14% 7.833.333 1.166.666 6.666.667 93.333.318
    47 23/09/2028 14% 7.755.556 1.088.889 6.666.667 86.666.651
    48 23/10/2028 14% 7.677.778 1.011.111 6.666.667 79.999.984
    49 23/11/2028 14% 7.600.000 933.333 6.666.667 73.333.317
    50 23/12/2028 14% 7.522.222 855.555 6.666.667 66.666.650
    51 23/01/2029 14% 7.444.445 777.778 6.666.667 59.999.983
    52 23/02/2029 14% 7.366.667 700.000 6.666.667 53.333.316
    53 23/03/2029 14% 7.288.889 622.222 6.666.667 46.666.649
    54 23/04/2029 14% 7.211.111 544.444 6.666.667 39.999.982
    55 23/05/2029 14% 7.133.333 466.666 6.666.667 33.333.315
    56 23/06/2029 14% 7.055.556 388.889 6.666.667 26.666.648
    57 23/07/2029 14% 6.977.778 311.111 6.666.667 19.999.981
    58 23/08/2029 14% 6.900.000 233.333 6.666.667 13.333.314
    59 23/09/2029 14% 6.822.222 155.555 6.666.667 6.666.647
    60 23/10/2029 14% 6.744.445 77.778 6.666.667 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay