Ưu đãi vay mua xe ô tô từ LienVietPostBank

  • Vay đến 100% giá trị xe.
  • Cho vay cả xe cũ, tuổi xe tối đa tới 8 năm
  • Định giá trị xe sát với giá trị thị trường
  • Phương thức trả nợ linh hoạt

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN DỰ ĐỊNH MUA

  • Ưu đãi từ ngân hàng
     
  • Ưu đãi từ Topbank.vn
    Hỗ trợ được đời xe sâu

THÔNG TIN chính

  • Lãi suất
    10,25%/năm
  • Thời gian cố định lãi suất
    3 tháng
  • Lãi suất sau ưu đãi
    14%/năm

THÔNG thanh toán

  • Số tiền muốn vay
    500.000.000 đ
  • Thời gian vay
    5 năm
  • Tổng lãi phải trả
    173.307.298 đ
  • Lịch thanh toán
    Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
    X Đóng
    STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
    1 24/11/2024 10,25% 12.604.166 4.270.833 8.333.333 491.666.667
    2 24/12/2024 10,25% 12.532.986 4.199.653 8.333.333 483.333.334
    3 24/01/2025 10,25% 12.461.805 4.128.472 8.333.333 475.000.001
    4 24/02/2025 14% 13.875.000 5.541.667 8.333.333 466.666.668
    5 24/03/2025 14% 13.777.777 5.444.444 8.333.333 458.333.335
    6 24/04/2025 14% 13.680.555 5.347.222 8.333.333 450.000.002
    7 24/05/2025 14% 13.583.333 5.250.000 8.333.333 441.666.669
    8 24/06/2025 14% 13.486.111 5.152.778 8.333.333 433.333.336
    9 24/07/2025 14% 13.388.889 5.055.556 8.333.333 425.000.003
    10 24/08/2025 14% 13.291.666 4.958.333 8.333.333 416.666.670
    11 24/09/2025 14% 13.194.444 4.861.111 8.333.333 408.333.337
    12 24/10/2025 14% 13.097.222 4.763.889 8.333.333 400.000.004
    13 24/11/2025 14% 13.000.000 4.666.667 8.333.333 391.666.671
    14 24/12/2025 14% 12.902.777 4.569.444 8.333.333 383.333.338
    15 24/01/2026 14% 12.805.555 4.472.222 8.333.333 375.000.005
    16 24/02/2026 14% 12.708.333 4.375.000 8.333.333 366.666.672
    17 24/03/2026 14% 12.611.111 4.277.778 8.333.333 358.333.339
    18 24/04/2026 14% 12.513.889 4.180.556 8.333.333 350.000.006
    19 24/05/2026 14% 12.416.666 4.083.333 8.333.333 341.666.673
    20 24/06/2026 14% 12.319.444 3.986.111 8.333.333 333.333.340
    21 24/07/2026 14% 12.222.222 3.888.889 8.333.333 325.000.007
    22 24/08/2026 14% 12.125.000 3.791.667 8.333.333 316.666.674
    23 24/09/2026 14% 12.027.778 3.694.445 8.333.333 308.333.341
    24 24/10/2026 14% 11.930.555 3.597.222 8.333.333 300.000.008
    25 24/11/2026 14% 11.833.333 3.500.000 8.333.333 291.666.675
    26 24/12/2026 14% 11.736.111 3.402.778 8.333.333 283.333.342
    27 24/01/2027 14% 11.638.889 3.305.556 8.333.333 275.000.009
    28 24/02/2027 14% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 266.666.676
    29 24/03/2027 14% 11.444.444 3.111.111 8.333.333 258.333.343
    30 24/04/2027 14% 11.347.222 3.013.889 8.333.333 250.000.010
    31 24/05/2027 14% 11.250.000 2.916.667 8.333.333 241.666.677
    32 24/06/2027 14% 11.152.778 2.819.445 8.333.333 233.333.344
    33 24/07/2027 14% 11.055.555 2.722.222 8.333.333 225.000.011
    34 24/08/2027 14% 10.958.333 2.625.000 8.333.333 216.666.678
    35 24/09/2027 14% 10.861.111 2.527.778 8.333.333 208.333.345
    36 24/10/2027 14% 10.763.889 2.430.556 8.333.333 200.000.012
    37 24/11/2027 14% 10.666.666 2.333.333 8.333.333 191.666.679
    38 24/12/2027 14% 10.569.444 2.236.111 8.333.333 183.333.346
    39 24/01/2028 14% 10.472.222 2.138.889 8.333.333 175.000.013
    40 24/02/2028 14% 10.375.000 2.041.667 8.333.333 166.666.680
    41 24/03/2028 14% 10.277.778 1.944.445 8.333.333 158.333.347
    42 24/04/2028 14% 10.180.555 1.847.222 8.333.333 150.000.014
    43 24/05/2028 14% 10.083.333 1.750.000 8.333.333 141.666.681
    44 24/06/2028 14% 9.986.111 1.652.778 8.333.333 133.333.348
    45 24/07/2028 14% 9.888.889 1.555.556 8.333.333 125.000.015
    46 24/08/2028 14% 9.791.667 1.458.334 8.333.333 116.666.682
    47 24/09/2028 14% 9.694.444 1.361.111 8.333.333 108.333.349
    48 24/10/2028 14% 9.597.222 1.263.889 8.333.333 100.000.016
    49 24/11/2028 14% 9.500.000 1.166.667 8.333.333 91.666.683
    50 24/12/2028 14% 9.402.778 1.069.445 8.333.333 83.333.350
    51 24/01/2029 14% 9.305.555 972.222 8.333.333 75.000.017
    52 24/02/2029 14% 9.208.333 875.000 8.333.333 66.666.684
    53 24/03/2029 14% 9.111.111 777.778 8.333.333 58.333.351
    54 24/04/2029 14% 9.013.889 680.556 8.333.333 50.000.018
    55 24/05/2029 14% 8.916.667 583.334 8.333.333 41.666.685
    56 24/06/2029 14% 8.819.444 486.111 8.333.333 33.333.352
    57 24/07/2029 14% 8.722.222 388.889 8.333.333 25.000.019
    58 24/08/2029 14% 8.625.000 291.667 8.333.333 16.666.686
    59 24/09/2029 14% 8.527.778 194.445 8.333.333 8.333.353
    60 24/10/2029 14% 8.430.555 97.222 8.333.333 0

HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE

  • Tài sản đảm bảo
    Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
  • Hồ sơ thân nhân
    CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
  • Hồ sơ cư trú
    Sổ hộ khẩu, KT3
  • Hồ sơ chứng minh thu nhập
    Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh, cho thuê tài sản
Đăng ký ngay