Ngày nay, việc sử dụng thẻ tín dụng ngày càng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, loại thẻ nào được chấp nhận rộng rãi nhất, có nhiều ư đãi nhất? Ngân hàng nào có dịch vụ Khách hàng & bảo mật tốt nhất? Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn tìm được chiếc thẻ phù hợp nhất với mình.
Tiêu chí |
Ngân hàng |
Thẻ Chuẩn |
Thẻ Vàng |
Thẻ Bạch kim |
Thu nhập tối thiểu (Đơn vị: VNĐ) |
HSBC |
6 triệu |
12 triệu |
18 triệu |
ANZ |
8 triệu |
16 triệu |
20 triệu |
|
Techcombank |
6 triệu |
12 triệu |
30 triệu |
|
Sacombank |
5 triệu |
15 triệu |
30 triệu |
|
Vietcombank |
--- |
--- |
--- |
|
BIDV |
4 triệu |
15 triệu |
20 triệu |
|
VietinBank
|
2,5 triệu
|
2,5 triệu
|
---
|
|
Phí thường niên (Đơn vị: VNĐ) |
HSBC |
350.000 |
600.000 |
1.200.000 |
ANZ |
350.000 |
550.000 |
1.100.000 |
|
Techcombank |
300.000 |
500.000 |
950.000 |
|
Sacombank |
299.000 |
399.000 |
999.000 |
|
Vietcombank |
100.000 |
200.000 |
800.000 |
|
BIDV |
200.000 |
300.000 |
1.000.000 |
|
VietinBank
|
120.000
|
300.000
|
1.000.000
|
|
Phí rút tiền mặt |
HSBC |
4% |
4% |
4% |
ANZ |
4% |
4% |
4$ |
|
Techcombank |
4% |
4% |
4% |
|
Sacombank |
4% |
4% |
4% |
|
Vietcombank |
5% |
5% |
5% |
|
BIDV |
3% |
4% |
4% |
|
VietinBank
|
4%
|
4%
|
4%
|
|
Số điểm ưu đãi - Đối tác liên kết trên toàn quốc |
HSBC |
218 |
230 |
255 |
ANZ |
466 |
467 |
482 |
|
Techcombank |
345 |
349 |
389 |
|
Sacombank |
147 |
151 |
177 |
|
Vietcombank |
328 |
328 |
328 |
|
BIDV |
153 |
153 |
167 |
|
VietinBank
|
65
|
65
|
65
|
Tư vấn khoản vay
18/09/2020
15/09/2020
11/09/2020
09/09/2020